Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Velas
VLX / AED
#788
DH0,05732
3.8%
0.062239 BTC
1.7%
0.054167 ETH
13.2%
$0,01483
Phạm vi trong 24g
$0,01573
Chuyển đổi Velas sang United Arab Emirates Dirham (VLX sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Velas (VLX) sang AED là DH0,05732.
VLX
AED
1 VLX = DH0,05732
Cách mua VLX bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VLX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VLX bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VLX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VLX bằng AED!
-
Chọn Velas (VLX) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VLX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VLX sang AED
Velas (VLX) hôm nay có giá trị là DH0,05732, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VLX ngày hôm nay là 14.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Velas được giao dịch là DH4.451.509.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.8% | 14.5% | 7.6% | 0.9% | 13.0% |
Số liệu thống kê về Velas
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH148.681.197 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH148.681.197 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH4.451.509 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.592.510.597
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.592.510.598 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Velascó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Velas (VLX) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,05732.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu VLX?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 17.45 VLX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VLX sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của VLX bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VLX sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VLX bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ VLX so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của VLX/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VLX tính bằng AED là DH2,09, được ghi nhận vào ngày Thg 1 04, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VLX/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Velas tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Velas (VLX) đã tăng giảm lên -0,90 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Velas có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Velas (VLX) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Velas (VLX) so với AED giao động giữa mức cao 0,057320 DH trên Thứ ba và mức thấp 0,050891 DH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VLX trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00294955 DH (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của Velas (VLX) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Velas (VLX) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VLX sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,057320 DH | 0,00207263 DH | 3.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,055105 DH | -0,00037509 DH | 0.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,055480 DH | 0,00138523 DH | 2.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,054094 DH | 0,00294955 DH | 5.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,051145 DH | -0,00124154 DH | 2.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,052386 DH | 0,00149506 DH | 2.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,050891 DH | 0,00047127 DH | 0.9% |
VLX / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Velas (VLX) sang AED là DH0,05732 cho mỗi 1 VLX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VLX lấy 0,286600 DH hoặc 50,00 DH lấy 872.30 VLX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VLX phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Velas (VLX) sang AED
VLX | AED |
---|---|
0.01 VLX | 0.00057320 AED |
0.1 VLX | 0.00573199 AED |
1 VLX | 0.057320 AED |
2 VLX | 0.114640 AED |
5 VLX | 0.286600 AED |
10 VLX | 0.573199 AED |
20 VLX | 1.15 AED |
50 VLX | 2.87 AED |
100 VLX | 5.73 AED |
1000 VLX | 57.32 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang VLX
AED | VLX |
---|---|
0.01 AED | 0.174459 VLX |
0.1 AED | 1.74 VLX |
1 AED | 17.45 VLX |
2 AED | 34.89 VLX |
5 AED | 87.23 VLX |
10 AED | 174.46 VLX |
20 AED | 348.92 VLX |
50 AED | 872.30 VLX |
100 AED | 1744.59 VLX |
1000 AED | 17445.93 VLX |