Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Velas
VLX / UAH
#788
₴0,5897
2.4%
0.062163 BTC
6.4%
0.054716 ETH
5.9%
$0,01450
Phạm vi trong 24g
$0,01539
Chuyển đổi Velas sang Ukrainian hryvnia (VLX sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Velas (VLX) sang UAH là ₴0,5897.
VLX
UAH
1 VLX = ₴0,5897
Cách mua VLX bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VLX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VLX bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VLX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VLX bằng UAH!
-
Chọn Velas (VLX) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VLX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VLX sang UAH
Velas (VLX) hôm nay có giá trị là ₴0,5897, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VLX ngày hôm nay là 10.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Velas được giao dịch là ₴35.489.910.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.4% | 9.9% | 3.1% | 0.1% | 6.5% |
Số liệu thống kê về Velas
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴1.530.489.697 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴1.530.489.697 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴35.489.910 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.591.817.295
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.591.817.294 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Velascó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 Velas (VLX) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0,5897.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu VLX?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 1.70 VLX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VLX sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của VLX bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VLX sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VLX bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ VLX so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của VLX/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VLX tính bằng UAH là ₴15,52, được ghi nhận vào ngày Thg 1 04, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VLX/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Velas tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của Velas (VLX) đã tăng giảm lên -0,30 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Velas có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Velas (VLX) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Velas (VLX) so với UAH giao động giữa mức cao 0,595951 ₴ trên Chủ nhật và mức thấp 0,543704 ₴ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VLX trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,02993113 ₴ (5.4%).
So sánh giá hàng ngày của Velas (VLX) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Velas (VLX) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VLX sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,589659 ₴ | -0,01450267 ₴ | 2.4% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,595951 ₴ | 0,01486397 ₴ | 2.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,581087 ₴ | 0,02993113 ₴ | 5.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,551156 ₴ | -0,01337930 ₴ | 2.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,564535 ₴ | 0,01505130 ₴ | 2.7% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,549484 ₴ | 0,00578009 ₴ | 1.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,543704 ₴ | -0,01943744 ₴ | 3.5% |
VLX / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Velas (VLX) sang UAH là ₴0,5897 cho mỗi 1 VLX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VLX lấy 2,95 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 84.79 VLX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VLX phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Velas (VLX) sang UAH
VLX | UAH |
---|---|
0.01 VLX | 0.00589659 UAH |
0.1 VLX | 0.058966 UAH |
1 VLX | 0.589659 UAH |
2 VLX | 1.18 UAH |
5 VLX | 2.95 UAH |
10 VLX | 5.90 UAH |
20 VLX | 11.79 UAH |
50 VLX | 29.48 UAH |
100 VLX | 58.97 UAH |
1000 VLX | 589.66 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang VLX
UAH | VLX |
---|---|
0.01 UAH | 0.01695896 VLX |
0.1 UAH | 0.169590 VLX |
1 UAH | 1.70 VLX |
2 UAH | 3.39 VLX |
5 UAH | 8.48 VLX |
10 UAH | 16.96 VLX |
20 UAH | 33.92 VLX |
50 UAH | 84.79 VLX |
100 UAH | 169.59 VLX |
1000 UAH | 1695.90 VLX |