Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VeraOne
VRO / ILS
#1058
₪279,90
1.4%
0,001171 BTC
6.9%
0,02384 ETH
4.6%
$73,28
Phạm vi trong 24g
$75,68
Chuyển đổi VeraOne sang Israeli New Shekel (VRO sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VeraOne (VRO) sang ILS là ₪279,90.
VRO
ILS
1 VRO = ₪279,90
Cách mua VRO bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VRO
-
Bạn có thể mua và bán VeraOne (VRO) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn P2B, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VRO.
-
3. Mua VRO bằng ILS trên sàn CEX
-
Để mua VRO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp ILS vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn VeraOne (VRO) và nhập số tiền bằng ILS mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua VRO bằng ILS trên sàn DEX
-
Để mua VRO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng ILS trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn VeraOne (VRO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ VRO sang ILS
VeraOne (VRO) hôm nay có giá trị là ₪279,90, đó là một 1.7% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VRO ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VeraOne được giao dịch là ₪101.326.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 1.4% | 0.7% | 1.6% | 1.0% | 15.8% |
Số liệu thống kê về VeraOne
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪82.704.408 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪82.704.408 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪101.326 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
295.688 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
295.688 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 VeraOnecó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 VeraOne (VRO) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪279,90.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu VRO?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 0.00357273 VRO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VRO sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của VRO bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VRO sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VRO bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ VRO so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của VRO/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VRO tính bằng ILS là ₪301,24, được ghi nhận vào ngày Thg 4 18, 2024 (16 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VRO/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của VeraOne tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của VeraOne (VRO) đã tăng tăng lên 0,90 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, VeraOne có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của VeraOne (VRO) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VeraOne (VRO) so với ILS giao động giữa mức cao 286,79 ₪ trên Thứ hai và mức thấp 274,75 ₪ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VRO trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -6,00 ₪ (2.1%).
So sánh giá hàng ngày của VeraOne (VRO) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của VeraOne (VRO) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VRO sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 279,90 ₪ | 3,91 ₪ | 1.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 274,75 ₪ | -4,34 ₪ | 1.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 279,08 ₪ | 2,10 ₪ | 0.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 276,98 ₪ | -3,81 ₪ | 1.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 280,80 ₪ | -6,00 ₪ | 2.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 286,79 ₪ | 2,12 ₪ | 0.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 284,67 ₪ | -2,82 ₪ | 1.0% |
VRO / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ VeraOne (VRO) sang ILS là ₪279,90 cho mỗi 1 VRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VRO lấy 1.399,49 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 0.178637 VRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VRO phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi VeraOne (VRO) sang ILS
VRO | ILS |
---|---|
0.01 VRO | 2.80 ILS |
0.1 VRO | 27.99 ILS |
1 VRO | 279.90 ILS |
2 VRO | 559.80 ILS |
5 VRO | 1399.49 ILS |
10 VRO | 2798.98 ILS |
20 VRO | 5597.95 ILS |
50 VRO | 13994.88 ILS |
100 VRO | 27990 ILS |
1000 VRO | 279898 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang VRO
ILS | VRO |
---|---|
0.01 ILS | 0.00003573 VRO |
0.1 ILS | 0.00035727 VRO |
1 ILS | 0.00357273 VRO |
2 ILS | 0.00714547 VRO |
5 ILS | 0.01786367 VRO |
10 ILS | 0.03572735 VRO |
20 ILS | 0.071455 VRO |
50 ILS | 0.178637 VRO |
100 ILS | 0.357273 VRO |
1000 ILS | 3.57 VRO |