Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Verge
XVG / CZK
#479
Kč0,1335
7.5%
0.079482 BTC
4.6%
$0,005637
Phạm vi trong 24g
$0,006245
Chuyển đổi Verge sang Czech Koruna (XVG sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Verge (XVG) sang CZK là Kč0,1335.
XVG
CZK
1 XVG = Kč0,1335
Cách mua XVG bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XVG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XVG bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XVG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XVG bằng CZK!
-
Chọn Verge (XVG) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XVG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XVG sang CZK
Verge (XVG) hôm nay có giá trị là Kč0,1335, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 7.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XVG ngày hôm nay là 11.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Verge được giao dịch là Kč852.324.461.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 7.5% | 11.9% | 6.8% | 34.4% | 201.6% |
Số liệu thống kê về Verge
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč2.205.667.586 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč2.210.079.570 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč852.324.461 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
16.521.951.235
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
16.555.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vergecó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Verge (XVG) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,1335.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu XVG?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 7.49 XVG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XVG sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của XVG bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XVG sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XVG bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XVG so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của XVG/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XVG tính bằng CZK là Kč5,68, được ghi nhận vào ngày Thg 12 24, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XVG/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Verge tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Verge (XVG) đã tăng giảm lên -35,90 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Verge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Verge (XVG) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Verge (XVG) so với CZK giao động giữa mức cao 0,139301 Kč trên Thứ sáu và mức thấp 0,119159 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XVG trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,02014120 Kč (16.9%).
So sánh giá hàng ngày của Verge (XVG) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Verge (XVG) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XVG sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,133481 Kč | -0,01078536 Kč | 7.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,139301 Kč | 0,02014120 Kč | 16.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,119159 Kč | -0,00198402 Kč | 1.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,121143 Kč | -0,00230791 Kč | 1.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,123451 Kč | 0,00025972 Kč | 0.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,123192 Kč | 0,00198863 Kč | 1.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,121203 Kč | 0,00035568 Kč | 0.3% |
XVG / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Verge (XVG) sang CZK là Kč0,1335 cho mỗi 1 XVG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XVG lấy 0,667406 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 374.58 XVG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XVG phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Verge (XVG) sang CZK
XVG | CZK |
---|---|
0.01 XVG | 0.00133481 CZK |
0.1 XVG | 0.01334811 CZK |
1 XVG | 0.133481 CZK |
2 XVG | 0.266962 CZK |
5 XVG | 0.667406 CZK |
10 XVG | 1.33 CZK |
20 XVG | 2.67 CZK |
50 XVG | 6.67 CZK |
100 XVG | 13.35 CZK |
1000 XVG | 133.48 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang XVG
CZK | XVG |
---|---|
0.01 CZK | 0.074917 XVG |
0.1 CZK | 0.749170 XVG |
1 CZK | 7.49 XVG |
2 CZK | 14.98 XVG |
5 CZK | 37.46 XVG |
10 CZK | 74.92 XVG |
20 CZK | 149.83 XVG |
50 CZK | 374.58 XVG |
100 CZK | 749.17 XVG |
1000 CZK | 7491.70 XVG |