Tiền ảo: 14.173
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,371T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 78,459B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XVG logo

Verge
XVG / VEF

#483
Bs.F0,0005751
3.3%
0.079440 BTC 0.1%
$0,005637 Phạm vi trong 24g $0,006265

Chuyển đổi Verge sang Venezuelan bolívar fuerte (XVG sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Verge (XVG) sang VEF là Bs.F0,0005751.
XVG
VEF

1 XVG = Bs.F0,0005751

Cách mua XVG bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XVG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XVG bằng VEF!

Biểu đồ XVG sang VEF

Verge (XVG) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0005751, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XVG ngày hôm nay là 12.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Verge được giao dịch là Bs.F4.037.659.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 3.3% 12.0% 7.7% 33.5% 200.2%
Số liệu thống kê về Verge
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F9.502.802
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F9.521.811
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F4.037.659
Cung lưu thông
16.521.951.235
Tổng cung
16.555.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Vergecó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Verge (XVG) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0005751.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu XVG?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1738.70 XVG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XVG sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của XVG bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XVG sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XVG bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ XVG so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của XVG/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XVG tính bằng VEF là Bs.F5.534,81, được ghi nhận vào ngày Thg 12 24, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XVG/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Verge tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Verge (XVG) đã tăng giảm lên -33,50 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Verge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Verge (XVG) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Verge (XVG) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00060332 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,00051265 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XVG trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00009067 Bs.F (17.7%).

So sánh giá hàng ngày của Verge (XVG) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XVG sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00057514 Bs.F -0,00001981 Bs.F 3.3%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00060332 Bs.F 0,00009067 Bs.F 17.7%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00051265 Bs.F -0,00000820 Bs.F 1.6%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00052085 Bs.F -0,00001148 Bs.F 2.2%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00053233 Bs.F 0,00000251 Bs.F 0.5%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00052981 Bs.F 0,00000832 Bs.F 1.6%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00052150 Bs.F 0,00000153 Bs.F 0.3%

XVG / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Verge (XVG) sang VEF là Bs.F0,0005751 cho mỗi 1 XVG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XVG lấy 0,00287571 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 86935 XVG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XVG phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Verge (XVG) sang VEF

XVG VEF
0.01 XVG 0.00000575 VEF
0.1 XVG 0.00005751 VEF
1 XVG 0.00057514 VEF
2 XVG 0.00115028 VEF
5 XVG 0.00287571 VEF
10 XVG 0.00575142 VEF
20 XVG 0.01150284 VEF
50 XVG 0.02875710 VEF
100 XVG 0.057514 VEF
1000 XVG 0.575142 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang XVG

VEF XVG
0.01 VEF 17.39 XVG
0.1 VEF 173.87 XVG
1 VEF 1738.70 XVG
2 VEF 3477.40 XVG
5 VEF 8693.51 XVG
10 VEF 17387.01 XVG
20 VEF 34774 XVG
50 VEF 86935 XVG
100 VEF 173870 XVG
1000 VEF 1738701 XVG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng