Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VIBE
VIBE / INR
#4384
₹0,00008337
Chuyển đổi VIBE sang Indian Rupee (VIBE sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VIBE (VIBE) sang INR là ₹0,00008337.
VIBE
INR
1 VIBE = ₹0,00008337
Cách mua VIBE bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VIBE
-
Bạn có thể mua và bán VIBE (VIBE) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán VIBE sôi động nhất là sàn Binance.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VIBE bằng INR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng INR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VIBE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp INR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VIBE bằng INR!
-
Chọn VIBE (VIBE) và nhập số tiền bằng INR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VIBE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VIBE sang INR
VIBE (VIBE) có giá trị là ₹0,00008337 kể từ May 03, 2024 (3 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với VIBE kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về VIBE
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹15.601,78 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹22.260,66 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
187.131.712
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
267.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 VIBEcó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 VIBE (VIBE) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹0,00008337.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu VIBE?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 11994.26 VIBE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VIBE sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của VIBE bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VIBE sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VIBE bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VIBE so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của VIBE/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VIBE tính bằng INR là ₹143,70, được ghi nhận vào ngày Thg 1 10, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VIBE/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của VIBE tính bằng INR?
- Trong thời gian gần đây, giá của VIBE (VIBE) đã không thay đổi so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, giá của VIBE/INR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của VIBE (VIBE) so với INR
Đã không có biến động giá đối với VIBE (VIBE) trong 7 ngày qua. Giá của VIBE đã được cập nhật lần cuối vào May 03, 2024 (3 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với VIBE.
VIBE / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ VIBE (VIBE) sang INR là ₹0,00008337 cho mỗi 1 VIBE, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với VIBE.
Chuyển đổi VIBE (VIBE) sang INR
VIBE | INR |
---|---|
0.01 VIBE | 0.000000833732 INR |
0.1 VIBE | 0.00000834 INR |
1 VIBE | 0.00008337 INR |
2 VIBE | 0.00016675 INR |
5 VIBE | 0.00041687 INR |
10 VIBE | 0.00083373 INR |
20 VIBE | 0.00166746 INR |
50 VIBE | 0.00416866 INR |
100 VIBE | 0.00833732 INR |
1000 VIBE | 0.083373 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang VIBE
INR | VIBE |
---|---|
0.01 INR | 119.94 VIBE |
0.1 INR | 1199.43 VIBE |
1 INR | 11994.26 VIBE |
2 INR | 23989 VIBE |
5 INR | 59971 VIBE |
10 INR | 119943 VIBE |
20 INR | 239885 VIBE |
50 INR | 599713 VIBE |
100 INR | 1199426 VIBE |
1000 INR | 11994256 VIBE |