Tiền ảo: 14.536
Sàn giao dịch: 1.105
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,698T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 92,42B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VINU logo

Vita Inu
VINU / ILS

#1013
₪0.061010
0.1%
0.0124024 BTC 0.1%
$0.072731 Phạm vi trong 24g $0.072855

Chuyển đổi Vita Inu sang Israeli New Shekel (VINU sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vita Inu (VINU) sang ILS là ₪0.061010.
VINU
ILS

1 VINU = ₪0.061010

Cách mua VINU bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VINU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VINU bằng ILS!

Biểu đồ VINU sang ILS

Vita Inu (VINU) hôm nay có giá trị là ₪0.061010, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VINU ngày hôm nay là 17.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vita Inu được giao dịch là ₪34.807.314.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 0.7% 16.4% 25.8% 22.0% 181.1%
Số liệu thống kê về Vita Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
₪91.029.456
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪91.029.456
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪34.807.314
Cung lưu thông
899.783.922.262.538
Tổng cung
899.783.922.262.538
Tổng lượng cung tối đa
899.783.937.770.062

Câu hỏi thường gặp

1 Vita Inucó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Vita Inu (VINU) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0.061010.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu VINU?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 9901848 VINU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VINU sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của VINU bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VINU sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VINU bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ VINU so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của VINU/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VINU tính bằng ILS là ₪0.062196, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VINU/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Vita Inu tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Vita Inu (VINU) đã tăng tăng lên 19,90 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Vita Inu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Vita Inu (VINU) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vita Inu (VINU) so với ILS giao động giữa mức cao 0,000000101728 ₪ trên Thứ ba và mức thấp 0,000000093616 ₪ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VINU trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,000000011544 ₪ (13.5%).

So sánh giá hàng ngày của Vita Inu (VINU) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VINU sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,000000100991 ₪ 0,000000000060579 ₪ 0.1%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,000000101728 ₪ 0,000000005021 ₪ 5.2%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,000000096707 ₪ 0,000000003092 ₪ 3.3%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,000000093616 ₪ -0,000000005057 ₪ 5.1%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,000000098673 ₪ 0,000000001938 ₪ 2.0%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,000000096735 ₪ -0,000000000603690 ₪ 0.6%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,000000097339 ₪ 0,000000011544 ₪ 13.5%

VINU / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Vita Inu (VINU) sang ILS là ₪0.061010 cho mỗi 1 VINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VINU lấy 0,000000504956 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 495092384 VINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VINU phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Vita Inu (VINU) sang ILS

VINU ILS
0.01 VINU 0.000000001010 ILS
0.1 VINU 0.000000010099 ILS
1 VINU 0.000000100991 ILS
2 VINU 0.000000201983 ILS
5 VINU 0.000000504956 ILS
10 VINU 0.00000101 ILS
20 VINU 0.00000202 ILS
50 VINU 0.00000505 ILS
100 VINU 0.00001010 ILS
1000 VINU 0.00010099 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang VINU

ILS VINU
0.01 ILS 99018 VINU
0.1 ILS 990185 VINU
1 ILS 9901848 VINU
2 ILS 19803695 VINU
5 ILS 49509238 VINU
10 ILS 99018477 VINU
20 ILS 198036953 VINU
50 ILS 495092384 VINU
100 ILS 990184767 VINU
1000 ILS 9901847673 VINU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng