Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Vita Inu
VINU / ILS
#1140
₪0.061189
26.2%
0.0123223 BTC
22.9%
$0.072587
Phạm vi trong 24g
$0.073356
Chuyển đổi Vita Inu sang Israeli New Shekel (VINU sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vita Inu (VINU) sang ILS là ₪0.061189.
VINU
ILS
1 VINU = ₪0.061189
Cách mua VINU bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VINU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VINU bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VINU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VINU bằng ILS!
-
Chọn Vita Inu (VINU) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VINU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VINU sang ILS
Vita Inu (VINU) hôm nay có giá trị là ₪0.061189, đó là một 15.6% tăng từ một giờ trước và 26.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VINU ngày hôm nay là 22.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vita Inu được giao dịch là ₪48.356.128.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
15.6% | 26.9% | 24.3% | 2.0% | 20.6% | 110.2% |
Số liệu thống kê về Vita Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪107.135.007 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪107.135.007 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪48.356.128 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
899.597.078.495.870
https://vite-api.thomiz.dev/supply/circulating/tti_541b25bd5e5db35166864096
Nguồn cung lưu thông ước tính
899.597.078.495.870
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
899.597.078.495.870 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
899.597.078.495.870 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vita Inucó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Vita Inu (VINU) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0.061189.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu VINU?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 8410109 VINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VINU sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của VINU bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VINU sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VINU bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ VINU so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của VINU/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VINU tính bằng ILS là ₪0.062644, được ghi nhận vào ngày Thg 12 06, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VINU/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vita Inu tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của Vita Inu (VINU) đã tăng giảm lên -20,20 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Vita Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,10 %.
VINU / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vita Inu (VINU) sang ILS là ₪0.061189 cho mỗi 1 VINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VINU lấy 0,000000594523 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 420505447 VINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VINU phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Vita Inu (VINU) sang ILS
VINU | ILS |
---|---|
0.01 VINU | 0.000000001189 ILS |
0.1 VINU | 0.000000011890 ILS |
1 VINU | 0.000000118905 ILS |
2 VINU | 0.000000237809 ILS |
5 VINU | 0.000000594523 ILS |
10 VINU | 0.00000119 ILS |
20 VINU | 0.00000238 ILS |
50 VINU | 0.00000595 ILS |
100 VINU | 0.00001189 ILS |
1000 VINU | 0.00011890 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang VINU
ILS | VINU |
---|---|
0.01 ILS | 84101 VINU |
0.1 ILS | 841011 VINU |
1 ILS | 8410109 VINU |
2 ILS | 16820218 VINU |
5 ILS | 42050545 VINU |
10 ILS | 84101089 VINU |
20 ILS | 168202179 VINU |
50 ILS | 420505447 VINU |
100 ILS | 841010894 VINU |
1000 ILS | 8410108942 VINU |
Lịch sử giá 7 ngày của Vita Inu (VINU) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vita Inu (VINU) so với ILS giao động giữa mức cao 0,000000118905 ₪ trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000085882 ₪ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VINU trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,000000024662 ₪ (26.2%).
So sánh giá hàng ngày của Vita Inu (VINU) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Vita Inu (VINU) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VINU sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 17, 2025 | Thứ sáu | 0,000000118905 ₪ | 0,000000024662 ₪ | 26.2% |
Tháng một 16, 2025 | Thứ năm | 0,000000093158 ₪ | 0,000000005460 ₪ | 6.2% |
Tháng một 15, 2025 | Thứ tư | 0,000000087698 ₪ | 0,000000001816 ₪ | 2.1% |
Tháng một 14, 2025 | Thứ ba | 0,000000085882 ₪ | -0,000000009716 ₪ | 10.2% |
Tháng một 13, 2025 | Thứ hai | 0,000000095599 ₪ | -0,000000003298 ₪ | 3.3% |
Tháng một 12, 2025 | Chủ nhật | 0,000000098896 ₪ | -0,000000000863272 ₪ | 0.9% |
Tháng một 11, 2025 | Thứ bảy | 0,000000099760 ₪ | 0,000000004707 ₪ | 5.0% |