Tiền ảo: 14.276
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,494T $ 2.9%
Lưu lượng 24 giờ: 95,826B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VNXAU logo

VNX Gold
VNXAU / AED

#2887
DH279,02
0.4%
0,001153 BTC 3.9%
0,02556 ETH 1.5%
$75,29 Phạm vi trong 24g $77,83

Chuyển đổi VNX Gold sang United Arab Emirates Dirham (VNXAU sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VNX Gold (VNXAU) sang AED là DH279,02.
VNXAU
AED

1 VNXAU = DH279,02

Cách mua VNXAU bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VNXAU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng AED

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua VNXAU!

Biểu đồ VNXAU sang AED

VNX Gold (VNXAU) hôm nay có giá trị là DH279,02, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VNXAU ngày hôm nay là 1.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VNX Gold được giao dịch là DH419.460.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 0.4% 1.5% 1.8% 0.4% 17.2%
Số liệu thống kê về VNX Gold
Giá trị vốn hóa thị trường
DH2.858.621
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH2.858.621
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH419.460
Cung lưu thông
10.100
Tổng cung
10.100
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 VNX Goldcó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 VNX Gold (VNXAU) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH279,02.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu VNXAU?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 0.00358400 VNXAU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VNXAU sang AED bằng cách nào?

Tính giá của VNXAU bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VNXAU sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VNXAU bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ VNXAU so với AED.

Trước đây giá cao nhất của VNXAU/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VNXAU tính bằng AED là DH287,03, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VNXAU/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của VNX Gold tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của VNX Gold (VNXAU) đã tăng giảm lên -0,40 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, VNX Gold có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của VNX Gold (VNXAU) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VNX Gold (VNXAU) so với AED giao động giữa mức cao 279,77 DH trên Thứ hai và mức thấp 273,73 DH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VNXAU trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 8,97 DH (3.3%).

So sánh giá hàng ngày của VNX Gold (VNXAU) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VNXAU sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 279,02 DH -1,21 DH 0.4%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 278,81 DH 5,08 DH 1.9%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 273,73 DH -6,03 DH 2.2%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 279,77 DH 3,39 DH 1.2%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 276,38 DH -0,147521 DH 0.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 276,53 DH -2,80 DH 1.0%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 279,33 DH 8,97 DH 3.3%

VNXAU / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ VNX Gold (VNXAU) sang AED là DH279,02 cho mỗi 1 VNXAU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VNXAU lấy 1.395,09 DH hoặc 50,00 DH lấy 0.179200 VNXAU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VNXAU phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang AED

VNXAU AED
0.01 VNXAU 2.79 AED
0.1 VNXAU 27.90 AED
1 VNXAU 279.02 AED
2 VNXAU 558.04 AED
5 VNXAU 1395.09 AED
10 VNXAU 2790.18 AED
20 VNXAU 5580.36 AED
50 VNXAU 13950.90 AED
100 VNXAU 27902 AED
1000 VNXAU 279018 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang VNXAU

AED VNXAU
0.01 AED 0.00003584 VNXAU
0.1 AED 0.00035840 VNXAU
1 AED 0.00358400 VNXAU
2 AED 0.00716800 VNXAU
5 AED 0.01791999 VNXAU
10 AED 0.03583998 VNXAU
20 AED 0.071680 VNXAU
50 AED 0.179200 VNXAU
100 AED 0.358400 VNXAU
1000 AED 3.58 VNXAU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng