Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VNX Swiss Franc
VCHF / LKR
#1669
Rs338,69
0.2%
0,00001573 BTC
0.3%
0,0002937 ETH
1.0%
$1,11
Phạm vi trong 24g
$1,12
Chuyển đổi VNX Swiss Franc sang Sri Lankan Rupee (VCHF sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VNX Swiss Franc (VCHF) sang LKR là Rs338,69.
VCHF
LKR
1 VCHF = Rs338,69
Cách mua VCHF bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VCHF
-
Bạn có thể mua và bán VNX Swiss Franc (VCHF) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán VNX Swiss Franc sôi động nhất là sàn Bitstamp.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VCHF bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VCHF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VCHF bằng LKR!
-
Chọn VNX Swiss Franc (VCHF) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VCHF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VCHF sang LKR
VNX Swiss Franc (VCHF) hôm nay có giá trị là Rs338,69, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VCHF ngày hôm nay là 1.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VNX Swiss Franc được giao dịch là Rs6.094.034.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.1% | 1.5% | 1.6% | 0.7% | 1.4% |
Số liệu thống kê về VNX Swiss Franc
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs2.241.495.354 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs2.241.495.354 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs6.094.034 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.616.260
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.616.260 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 VNX Swiss Franccó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 VNX Swiss Franc (VCHF) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs338,69.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu VCHF?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00295251 VCHF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VCHF sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của VCHF bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VCHF sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VCHF bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VCHF so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của VCHF/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VCHF tính bằng LKR là Rs390,29, được ghi nhận vào ngày Thg 12 28, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VCHF/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của VNX Swiss Franc tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của VNX Swiss Franc (VCHF) đã tăng tăng lên 1,40 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, VNX Swiss Franc có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 17,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của VNX Swiss Franc (VCHF) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VNX Swiss Franc (VCHF) so với LKR giao động giữa mức cao 338,69 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 332,88 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VCHF trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 3,39 Rs (1.0%).
So sánh giá hàng ngày của VNX Swiss Franc (VCHF) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của VNX Swiss Franc (VCHF) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VCHF sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 338,69 Rs | 0,820845 Rs | 0.2% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 338,48 Rs | 0,301403 Rs | 0.1% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 338,18 Rs | 3,39 Rs | 1.0% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 334,79 Rs | 1,92 Rs | 0.6% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 332,88 Rs | 0,00109859 Rs | 0.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 332,88 Rs | -0,01002598 Rs | 0.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 332,89 Rs | -1,20 Rs | 0.4% |
VCHF / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ VNX Swiss Franc (VCHF) sang LKR là Rs338,69 cho mỗi 1 VCHF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VCHF lấy 1.693,47 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.147626 VCHF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VCHF phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi VNX Swiss Franc (VCHF) sang LKR
VCHF | LKR |
---|---|
0.01 VCHF | 3.39 LKR |
0.1 VCHF | 33.87 LKR |
1 VCHF | 338.69 LKR |
2 VCHF | 677.39 LKR |
5 VCHF | 1693.47 LKR |
10 VCHF | 3386.95 LKR |
20 VCHF | 6773.89 LKR |
50 VCHF | 16934.73 LKR |
100 VCHF | 33869 LKR |
1000 VCHF | 338695 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang VCHF
LKR | VCHF |
---|---|
0.01 LKR | 0.00002953 VCHF |
0.1 LKR | 0.00029525 VCHF |
1 LKR | 0.00295251 VCHF |
2 LKR | 0.00590502 VCHF |
5 LKR | 0.01476256 VCHF |
10 LKR | 0.02952512 VCHF |
20 LKR | 0.059050 VCHF |
50 LKR | 0.147626 VCHF |
100 LKR | 0.295251 VCHF |
1000 LKR | 2.95 VCHF |