Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,445T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 75,732B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BRETT logo

Brett
BRETT / LKR

#220
Rs11,43
22.4%
0.066115 BTC 20.7%
$0,03817 Phạm vi trong 24g $0,05196

Chuyển đổi Brett sang Sri Lankan Rupee (BRETT sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Brett (BRETT) sang LKR là Rs11,43.
BRETT
LKR

1 BRETT = Rs11,43

Cách mua BRETT bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BRETT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BRETT bằng LKR!

Biểu đồ BRETT sang LKR

Brett (BRETT) hôm nay có giá trị là Rs11,43, đó là một 3.8% giảm từ một giờ trước và 22.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BRETT ngày hôm nay là 39.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Brett được giao dịch là Rs20.769.212.128.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
3.8% 22.3% 38.4% 47.7% 15.2% -
Số liệu thống kê về Brett
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs97.663.527.194
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.85
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs114.898.269.545
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs20.769.212.128
Cung lưu thông
8.499.998.906
Tổng cung
9.999.998.909
Tổng lượng cung tối đa
9.999.998.909

Câu hỏi thường gặp

1 Brettcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Brett (BRETT) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs11,43.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu BRETT?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.087496 BRETT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BRETT sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của BRETT bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BRETT sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BRETT bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BRETT so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của BRETT/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BRETT tính bằng LKR là Rs25,70, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2024 (18 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BRETT/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Brett tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Brett (BRETT) đã tăng giảm lên -16,40 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Brett có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Brett (BRETT) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Brett (BRETT) so với LKR giao động giữa mức cao 21,04 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 11,43 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BRETT trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -3,30 Rs (22.4%).

So sánh giá hàng ngày của Brett (BRETT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BRETT sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 11,43 Rs -3,30 Rs 22.4%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 16,86 Rs -0,766478 Rs 4.3%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 17,63 Rs -1,40 Rs 7.4%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 19,03 Rs -1,40 Rs 6.8%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 20,43 Rs 0,998193 Rs 5.1%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 19,43 Rs -1,61 Rs 7.7%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 21,04 Rs 2,67 Rs 14.5%

BRETT / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Brett (BRETT) sang LKR là Rs11,43 cho mỗi 1 BRETT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BRETT lấy 57,15 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 4.37 BRETT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BRETT phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Brett (BRETT) sang LKR

BRETT LKR
0.01 BRETT 0.114291 LKR
0.1 BRETT 1.14 LKR
1 BRETT 11.43 LKR
2 BRETT 22.86 LKR
5 BRETT 57.15 LKR
10 BRETT 114.29 LKR
20 BRETT 228.58 LKR
50 BRETT 571.45 LKR
100 BRETT 1142.91 LKR
1000 BRETT 11429.10 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang BRETT

LKR BRETT
0.01 LKR 0.00087496 BRETT
0.1 LKR 0.00874960 BRETT
1 LKR 0.087496 BRETT
2 LKR 0.174992 BRETT
5 LKR 0.437480 BRETT
10 LKR 0.874960 BRETT
20 LKR 1.75 BRETT
50 LKR 4.37 BRETT
100 LKR 8.75 BRETT
1000 LKR 87.50 BRETT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng