Tiền ảo: 14.274
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,502T $ 5.5%
Lưu lượng 24 giờ: 102,8B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VOLT logo

Volt Inu
VOLT / ILS

#950
₪0.051532
5.7%
0.0116343 BTC 0.1%
0.091385 ETH 2.6%
$0.063811 Phạm vi trong 24g $0.064177

Chuyển đổi Volt Inu sang Israeli New Shekel (VOLT sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Volt Inu (VOLT) sang ILS là ₪0.051532.
VOLT
ILS

1 VOLT = ₪0.051532

Cách mua VOLT bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VOLT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VOLT bằng ILS!

Biểu đồ VOLT sang ILS

Volt Inu (VOLT) hôm nay có giá trị là ₪0.051532, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 5.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VOLT ngày hôm nay là 5.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Volt Inu được giao dịch là ₪2.731.185.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 6.4% 4.4% 10.8% 3.9% 54.5%
Số liệu thống kê về Volt Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
₪95.346.866
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.9
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪105.663.394
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪2.731.185
Cung lưu thông
62.263.131.613.878
Tổng cung
69.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
69.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Volt Inucó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Volt Inu (VOLT) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0.051532.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu VOLT?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 652624 VOLT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VOLT sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của VOLT bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VOLT sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VOLT bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ VOLT so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của VOLT/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VOLT tính bằng ILS là ₪0,00001127, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VOLT/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Volt Inu tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Volt Inu (VOLT) đã tăng giảm lên -5,60 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Volt Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Volt Inu (VOLT) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Volt Inu (VOLT) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00000159 ₪ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000147 ₪ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VOLT trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,000000083135 ₪ (5.7%).

So sánh giá hàng ngày của Volt Inu (VOLT) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VOLT sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00000153 ₪ 0,000000083135 ₪ 5.7%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00000147 ₪ -0,000000040393 ₪ 2.7%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00000152 ₪ -0,000000034336 ₪ 2.2%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00000155 ₪ 0,000000008115 ₪ 0.5%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00000154 ₪ -0,000000000515613 ₪ 0.0%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00000154 ₪ -0,000000052759 ₪ 3.3%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00000159 ₪ -0,000000010872 ₪ 0.7%

VOLT / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Volt Inu (VOLT) sang ILS là ₪0.051532 cho mỗi 1 VOLT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VOLT lấy 0,00000766 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 32631215 VOLT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VOLT phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Volt Inu (VOLT) sang ILS

VOLT ILS
0.01 VOLT 0.000000015323 ILS
0.1 VOLT 0.000000153228 ILS
1 VOLT 0.00000153 ILS
2 VOLT 0.00000306 ILS
5 VOLT 0.00000766 ILS
10 VOLT 0.00001532 ILS
20 VOLT 0.00003065 ILS
50 VOLT 0.00007661 ILS
100 VOLT 0.00015323 ILS
1000 VOLT 0.00153228 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang VOLT

ILS VOLT
0.01 ILS 6526.24 VOLT
0.1 ILS 65262 VOLT
1 ILS 652624 VOLT
2 ILS 1305249 VOLT
5 ILS 3263122 VOLT
10 ILS 6526243 VOLT
20 ILS 13052486 VOLT
50 ILS 32631215 VOLT
100 ILS 65262430 VOLT
1000 ILS 652624303 VOLT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng