Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,471T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 85,548B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VOLT logo

Volt Inu
VOLT / LKR

#965
Rs0,0001266
1.1%
0.0116715 BTC 0.9%
0.091383 ETH 0.2%
$0.064216 Phạm vi trong 24g $0.064467

Chuyển đổi Volt Inu sang Sri Lankan Rupee (VOLT sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Volt Inu (VOLT) sang LKR là Rs0,0001266.
VOLT
LKR

1 VOLT = Rs0,0001266

Cách mua VOLT bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VOLT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VOLT bằng LKR!

Biểu đồ VOLT sang LKR

Volt Inu (VOLT) hôm nay có giá trị là Rs0,0001266, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VOLT ngày hôm nay là 3.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Volt Inu được giao dịch là Rs2.844.978.734.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.3% 3.6% 7.6% 15.9% 53.7%
Số liệu thống kê về Volt Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs7.894.774.093
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.9
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs8.748.988.339
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs2.844.978.734
Cung lưu thông
62.263.131.613.878
Tổng cung
69.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
69.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Volt Inucó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Volt Inu (VOLT) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,0001266.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu VOLT?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 7896.66 VOLT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VOLT sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của VOLT bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VOLT sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VOLT bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VOLT so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của VOLT/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VOLT tính bằng LKR là Rs0,001183, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VOLT/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Volt Inu tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Volt Inu (VOLT) đã tăng giảm lên -16,40 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Volt Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Volt Inu (VOLT) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Volt Inu (VOLT) so với LKR giao động giữa mức cao 0,00012862 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 0,00011503 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VOLT trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00000777 Rs (6.3%).

So sánh giá hàng ngày của Volt Inu (VOLT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VOLT sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00012664 Rs -0,00000141 Rs 1.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00012862 Rs 0,00000464 Rs 3.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00012398 Rs 0,00000692 Rs 5.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00011706 Rs 0,00000171 Rs 1.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00011535 Rs 0,000000320382 Rs 0.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00011503 Rs -0,00000777 Rs 6.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00012280 Rs -0,00000512 Rs 4.0%

VOLT / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Volt Inu (VOLT) sang LKR là Rs0,0001266 cho mỗi 1 VOLT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VOLT lấy 0,00063318 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 394833 VOLT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VOLT phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Volt Inu (VOLT) sang LKR

VOLT LKR
0.01 VOLT 0.00000127 LKR
0.1 VOLT 0.00001266 LKR
1 VOLT 0.00012664 LKR
2 VOLT 0.00025327 LKR
5 VOLT 0.00063318 LKR
10 VOLT 0.00126636 LKR
20 VOLT 0.00253272 LKR
50 VOLT 0.00633179 LKR
100 VOLT 0.01266359 LKR
1000 VOLT 0.126636 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang VOLT

LKR VOLT
0.01 LKR 78.97 VOLT
0.1 LKR 789.67 VOLT
1 LKR 7896.66 VOLT
2 LKR 15793.31 VOLT
5 LKR 39483 VOLT
10 LKR 78967 VOLT
20 LKR 157933 VOLT
50 LKR 394833 VOLT
100 LKR 789666 VOLT
1000 LKR 7896657 VOLT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng