Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Volt Inu
VOLT / LKR
#965
Rs0,0001266
1.1%
0.0116715 BTC
0.9%
0.091383 ETH
0.2%
$0.064216
Phạm vi trong 24g
$0.064467
Volt Inu (VOLT) has migrated from their older contract to a new one. For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi Volt Inu sang Sri Lankan Rupee (VOLT sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Volt Inu (VOLT) sang LKR là Rs0,0001266.
VOLT
LKR
1 VOLT = Rs0,0001266
Cách mua VOLT bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VOLT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VOLT bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VOLT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VOLT bằng LKR!
-
Chọn Volt Inu (VOLT) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VOLT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VOLT sang LKR
Volt Inu (VOLT) hôm nay có giá trị là Rs0,0001266, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VOLT ngày hôm nay là 3.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Volt Inu được giao dịch là Rs2.844.978.734.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.3% | 3.6% | 7.6% | 15.9% | 53.7% |
Số liệu thống kê về Volt Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs7.894.774.093 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs8.748.988.339 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs2.844.978.734 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
62.263.131.613.878
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Volt Inucó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Volt Inu (VOLT) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,0001266.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu VOLT?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 7896.66 VOLT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VOLT sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của VOLT bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VOLT sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VOLT bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VOLT so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của VOLT/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VOLT tính bằng LKR là Rs0,001183, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VOLT/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Volt Inu tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Volt Inu (VOLT) đã tăng giảm lên -16,40 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Volt Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Volt Inu (VOLT) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Volt Inu (VOLT) so với LKR giao động giữa mức cao 0,00012862 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 0,00011503 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VOLT trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00000777 Rs (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Volt Inu (VOLT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Volt Inu (VOLT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VOLT sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00012664 Rs | -0,00000141 Rs | 1.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00012862 Rs | 0,00000464 Rs | 3.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00012398 Rs | 0,00000692 Rs | 5.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00011706 Rs | 0,00000171 Rs | 1.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00011535 Rs | 0,000000320382 Rs | 0.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00011503 Rs | -0,00000777 Rs | 6.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00012280 Rs | -0,00000512 Rs | 4.0% |
VOLT / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Volt Inu (VOLT) sang LKR là Rs0,0001266 cho mỗi 1 VOLT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VOLT lấy 0,00063318 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 394833 VOLT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VOLT phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Volt Inu (VOLT) sang LKR
VOLT | LKR |
---|---|
0.01 VOLT | 0.00000127 LKR |
0.1 VOLT | 0.00001266 LKR |
1 VOLT | 0.00012664 LKR |
2 VOLT | 0.00025327 LKR |
5 VOLT | 0.00063318 LKR |
10 VOLT | 0.00126636 LKR |
20 VOLT | 0.00253272 LKR |
50 VOLT | 0.00633179 LKR |
100 VOLT | 0.01266359 LKR |
1000 VOLT | 0.126636 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang VOLT
LKR | VOLT |
---|---|
0.01 LKR | 78.97 VOLT |
0.1 LKR | 789.67 VOLT |
1 LKR | 7896.66 VOLT |
2 LKR | 15793.31 VOLT |
5 LKR | 39483 VOLT |
10 LKR | 78967 VOLT |
20 LKR | 157933 VOLT |
50 LKR | 394833 VOLT |
100 LKR | 789666 VOLT |
1000 LKR | 7896657 VOLT |