Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Vow
VOW / USD
$0,7345
1.1%
0,00001110 BTC
7.2%
0,0002447 ETH
4.4%
$0,7249
Phạm vi trong 24g
$0,7568
Chuyển đổi Vow sang US Dollar (VOW sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vow (VOW) sang USD là $0,7345.
VOW
USD
1 VOW = $0,7345
Cách mua VOW bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VOW
-
Bạn có thể mua và bán Vow (VOW) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Vow sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VOW bằng USD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng USD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VOW.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp USD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VOW bằng USD!
-
Chọn Vow (VOW) và nhập số tiền bằng USD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VOW, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VOW sang USD
Vow (VOW) hôm nay có giá trị là $0,7345, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VOW ngày hôm nay là 1.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vow được giao dịch là $832.502.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.1% | 1.8% | 31.0% | 35.4% | 62.3% |
Số liệu thống kê về Vow
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$830.544.300 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$832.502 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.131.076.142 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vowcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Vow (VOW) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,7345.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu VOW?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 1.36 VOW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VOW sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của VOW bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VOW sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VOW bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ VOW so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của VOW/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VOW tính bằng USD là $2,64, được ghi nhận vào ngày Thg 7 07, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VOW/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vow tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Vow (VOW) đã tăng tăng lên 35,40 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Vow có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Vow (VOW) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vow (VOW) so với USD giao động giữa mức cao 0,743241 $ trên Thứ sáu và mức thấp 0,719896 $ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VOW trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,03542651 $ (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của Vow (VOW) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Vow (VOW) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VOW sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,734461 $ | -0,00799694 $ | 1.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,739301 $ | 0,01940514 $ | 2.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,719896 $ | -0,01197276 $ | 1.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,731869 $ | -0,00497122 $ | 0.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,736840 $ | 0,00043989 $ | 0.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,736400 $ | -0,00684117 $ | 0.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,743241 $ | 0,03542651 $ | 5.0% |
VOW / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vow (VOW) sang USD là $0,7345 cho mỗi 1 VOW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VOW lấy 3,67 $ hoặc 50,00 $ lấy 68.08 VOW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VOW phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Vow (VOW) sang USD
VOW | USD |
---|---|
0.01 VOW | 0.00734461 USD |
0.1 VOW | 0.073446 USD |
1 VOW | 0.734461 USD |
2 VOW | 1.47 USD |
5 VOW | 3.67 USD |
10 VOW | 7.34 USD |
20 VOW | 14.69 USD |
50 VOW | 36.72 USD |
100 VOW | 73.45 USD |
1000 VOW | 734.46 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang VOW
USD | VOW |
---|---|
0.01 USD | 0.01361543 VOW |
0.1 USD | 0.136154 VOW |
1 USD | 1.36 VOW |
2 USD | 2.72 VOW |
5 USD | 6.81 VOW |
10 USD | 13.62 VOW |
20 USD | 27.23 VOW |
50 USD | 68.08 VOW |
100 USD | 136.15 VOW |
1000 USD | 1361.54 VOW |