Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WAGMI Games
WAGMIGAMES / CZK
#992
Kč0,0002948
1.3%
0.092008 BTC
0.7%
0.084156 ETH
0.3%
$0,00001234
Phạm vi trong 24g
$0,00001304
Token sau đây có hàm thuế biến thiên trên hợp đồng thông minh nên không thể thay đổi thuế suất sau khi triển khai.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Chuyển đổi WAGMI Games sang Czech Koruna (WAGMIGAMES sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WAGMI Games (WAGMIGAMES) sang CZK là Kč0,0002948.
WAGMIGAMES
CZK
1 WAGMIGAMES = Kč0,0002948
Cách mua WAGMIGAMES bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WAGMIGAMES
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WAGMIGAMES bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WAGMIGAMES.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WAGMIGAMES bằng CZK!
-
Chọn WAGMI Games (WAGMIGAMES) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WAGMIGAMES, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WAGMIGAMES sang CZK
WAGMI Games (WAGMIGAMES) hôm nay có giá trị là Kč0,0002948, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WAGMIGAMES ngày hôm nay là 6.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WAGMI Games được giao dịch là Kč125.658.120.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 1.4% | 7.5% | 2.3% | 31.3% | 239.4% |
Số liệu thống kê về WAGMI Games
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč577.613.418 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč649.579.876 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč125.658.120 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.956.263.678.439
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.200.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.200.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WAGMI Gamescó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 WAGMI Games (WAGMIGAMES) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,0002948.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu WAGMIGAMES?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 3391.81 WAGMIGAMES.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WAGMIGAMES sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của WAGMIGAMES bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WAGMIGAMES sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WAGMIGAMES bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ WAGMIGAMES so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của WAGMIGAMES/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WAGMIGAMES tính bằng CZK là Kč0,008719, được ghi nhận vào ngày Thg 6 18, 2023 (11 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WAGMIGAMES/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WAGMI Games tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của WAGMI Games (WAGMIGAMES) đã tăng giảm lên -31,80 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, WAGMI Games có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WAGMI Games (WAGMIGAMES) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WAGMI Games (WAGMIGAMES) so với CZK giao động giữa mức cao 0,00031721 Kč trên Thứ bảy và mức thấp 0,00027307 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WAGMIGAMES trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00004349 Kč (15.9%).
So sánh giá hàng ngày của WAGMI Games (WAGMIGAMES) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WAGMI Games (WAGMIGAMES) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WAGMIGAMES sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00029483 Kč | -0,00000396 Kč | 1.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00030587 Kč | -0,00000591 Kč | 1.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00031178 Kč | -0,00000543 Kč | 1.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00031721 Kč | 0,00000773 Kč | 2.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00030948 Kč | -0,00000708 Kč | 2.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00031656 Kč | 0,00004349 Kč | 15.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00027307 Kč | -0,00002361 Kč | 8.0% |
WAGMIGAMES / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WAGMI Games (WAGMIGAMES) sang CZK là Kč0,0002948 cho mỗi 1 WAGMIGAMES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WAGMIGAMES lấy 0,00147414 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 169590 WAGMIGAMES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WAGMIGAMES phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WAGMI Games (WAGMIGAMES) sang CZK
WAGMIGAMES | CZK |
---|---|
0.01 WAGMIGAMES | 0.00000295 CZK |
0.1 WAGMIGAMES | 0.00002948 CZK |
1 WAGMIGAMES | 0.00029483 CZK |
2 WAGMIGAMES | 0.00058966 CZK |
5 WAGMIGAMES | 0.00147414 CZK |
10 WAGMIGAMES | 0.00294828 CZK |
20 WAGMIGAMES | 0.00589656 CZK |
50 WAGMIGAMES | 0.01474141 CZK |
100 WAGMIGAMES | 0.02948282 CZK |
1000 WAGMIGAMES | 0.294828 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang WAGMIGAMES
CZK | WAGMIGAMES |
---|---|
0.01 CZK | 33.92 WAGMIGAMES |
0.1 CZK | 339.18 WAGMIGAMES |
1 CZK | 3391.81 WAGMIGAMES |
2 CZK | 6783.61 WAGMIGAMES |
5 CZK | 16959.03 WAGMIGAMES |
10 CZK | 33918 WAGMIGAMES |
20 CZK | 67836 WAGMIGAMES |
50 CZK | 169590 WAGMIGAMES |
100 CZK | 339181 WAGMIGAMES |
1000 CZK | 3391805 WAGMIGAMES |