Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x
HOOD / CZK
#3238
Kč0,001217
3.3%
0.098228 BTC
4.0%
0.071698 ETH
5.4%
$0,00005029
Phạm vi trong 24g
$0,00005597
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as changing fees. Exercise caution.
Chuyển đổi wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x sang Czech Koruna (HOOD sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) sang CZK là Kč0,001217.
HOOD
CZK
1 HOOD = Kč0,001217
Cách mua HOOD bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HOOD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HOOD là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CZK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HOOD!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HOOD sang CZK
wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) hôm nay có giá trị là Kč0,001217, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 3.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HOOD ngày hôm nay là 4.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x được giao dịch là Kč107.944.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 3.6% | 5.9% | 6.9% | 13.4% | - |
Số liệu thống kê về wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč9.522.196 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.11 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč83.969.953 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč107.944 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.824.602.417
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 wagmicatgirlkanye420etfmoon1000xcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,001217.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu HOOD?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 821.72 HOOD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HOOD sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của HOOD bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HOOD sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HOOD bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HOOD so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của HOOD/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HOOD tính bằng CZK là Kč0,004508, được ghi nhận vào ngày Thg 12 21, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HOOD/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) đã tăng giảm lên -13,90 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) so với CZK giao động giữa mức cao 0,00122800 Kč trên Thứ bảy và mức thấp 0,00108403 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HOOD trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00008439 Kč (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HOOD sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00121696 Kč | 0,00003920 Kč | 3.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00117580 Kč | -0,00004861 Kč | 4.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00122441 Kč | -0,00000358 Kč | 0.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00122800 Kč | 0,00007066 Kč | 6.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00115734 Kč | 0,00002977 Kč | 2.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00112757 Kč | 0,00004354 Kč | 4.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00108403 Kč | -0,00008439 Kč | 7.2% |
HOOD / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) sang CZK là Kč0,001217 cho mỗi 1 HOOD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HOOD lấy 0,00608478 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 41086 HOOD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HOOD phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) sang CZK
HOOD | CZK |
---|---|
0.01 HOOD | 0.00001217 CZK |
0.1 HOOD | 0.00012170 CZK |
1 HOOD | 0.00121696 CZK |
2 HOOD | 0.00243391 CZK |
5 HOOD | 0.00608478 CZK |
10 HOOD | 0.01216956 CZK |
20 HOOD | 0.02433912 CZK |
50 HOOD | 0.060848 CZK |
100 HOOD | 0.121696 CZK |
1000 HOOD | 1.22 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang HOOD
CZK | HOOD |
---|---|
0.01 CZK | 8.22 HOOD |
0.1 CZK | 82.17 HOOD |
1 CZK | 821.72 HOOD |
2 CZK | 1643.45 HOOD |
5 CZK | 4108.61 HOOD |
10 CZK | 8217.23 HOOD |
20 CZK | 16434.45 HOOD |
50 CZK | 41086 HOOD |
100 CZK | 82172 HOOD |
1000 CZK | 821723 HOOD |