Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,481T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 57,929B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HOOD logo

wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x
HOOD / NZD

#3239
NZ$0,00008386
4.3%
0.097904 BTC 4.4%
0.071610 ETH 4.9%
$0,00005040 Phạm vi trong 24g $0,00005327

Chuyển đổi wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x sang New Zealand Dollar (HOOD sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) sang NZD là NZ$0,00008386.
HOOD
NZD

1 HOOD = NZ$0,00008386

Cách mua HOOD bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HOOD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NZD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua HOOD!

Biểu đồ HOOD sang NZD

wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) hôm nay có giá trị là NZ$0,00008386, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HOOD ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x được giao dịch là NZ$119,07.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 4.3% 1.1% 8.8% 15.4% -
Số liệu thống kê về wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$656.271
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.11
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$5.787.219
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$119,07
Cung lưu thông
7.824.602.417
Tổng cung
69.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
69.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 wagmicatgirlkanye420etfmoon1000xcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,00008386.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HOOD?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 11923.99 HOOD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HOOD sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của HOOD bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HOOD sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HOOD bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HOOD so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của HOOD/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HOOD tính bằng NZD là NZ$0,0003222, được ghi nhận vào ngày Thg 12 21, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HOOD/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) đã tăng giảm lên -15,40 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00008776 NZ$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00007815 NZ$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HOOD trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00000524 NZ$ (6.3%).

So sánh giá hàng ngày của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HOOD sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00008386 NZ$ -0,00000380 NZ$ 4.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00008776 NZ$ 0,00000433 NZ$ 5.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00008344 NZ$ 0,00000232 NZ$ 2.9%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00008112 NZ$ 0,00000297 NZ$ 3.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00007815 NZ$ -0,00000524 NZ$ 6.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00008338 NZ$ -0,000000558201 NZ$ 0.7%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00008394 NZ$ -0,00000209 NZ$ 2.4%

HOOD / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) sang NZD là NZ$0,00008386 cho mỗi 1 HOOD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HOOD lấy 0,00041932 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 596199 HOOD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HOOD phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) sang NZD

HOOD NZD
0.01 HOOD 0.000000838646 NZD
0.1 HOOD 0.00000839 NZD
1 HOOD 0.00008386 NZD
2 HOOD 0.00016773 NZD
5 HOOD 0.00041932 NZD
10 HOOD 0.00083865 NZD
20 HOOD 0.00167729 NZD
50 HOOD 0.00419323 NZD
100 HOOD 0.00838646 NZD
1000 HOOD 0.083865 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang HOOD

NZD HOOD
0.01 NZD 119.24 HOOD
0.1 NZD 1192.40 HOOD
1 NZD 11923.99 HOOD
2 NZD 23848 HOOD
5 NZD 59620 HOOD
10 NZD 119240 HOOD
20 NZD 238480 HOOD
50 NZD 596199 HOOD
100 NZD 1192399 HOOD
1000 NZD 11923988 HOOD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng