Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x
HOOD / NZD
#3239
NZ$0,00008386
4.3%
0.097904 BTC
4.4%
0.071610 ETH
4.9%
$0,00005040
Phạm vi trong 24g
$0,00005327
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as changing fees. Exercise caution.
Chuyển đổi wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x sang New Zealand Dollar (HOOD sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) sang NZD là NZ$0,00008386.
HOOD
NZD
1 HOOD = NZ$0,00008386
Cách mua HOOD bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HOOD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HOOD là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NZD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NZD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HOOD!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HOOD sang NZD
wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) hôm nay có giá trị là NZ$0,00008386, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HOOD ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x được giao dịch là NZ$119,07.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 4.3% | 1.1% | 8.8% | 15.4% | - |
Số liệu thống kê về wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$656.271 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.11 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$5.787.219 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$119,07 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.824.602.417
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 wagmicatgirlkanye420etfmoon1000xcó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,00008386.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HOOD?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 11923.99 HOOD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HOOD sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của HOOD bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HOOD sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HOOD bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HOOD so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của HOOD/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HOOD tính bằng NZD là NZ$0,0003222, được ghi nhận vào ngày Thg 12 21, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HOOD/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) đã tăng giảm lên -15,40 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00008776 NZ$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00007815 NZ$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HOOD trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00000524 NZ$ (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HOOD sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00008386 NZ$ | -0,00000380 NZ$ | 4.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00008776 NZ$ | 0,00000433 NZ$ | 5.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00008344 NZ$ | 0,00000232 NZ$ | 2.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00008112 NZ$ | 0,00000297 NZ$ | 3.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00007815 NZ$ | -0,00000524 NZ$ | 6.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00008338 NZ$ | -0,000000558201 NZ$ | 0.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00008394 NZ$ | -0,00000209 NZ$ | 2.4% |
HOOD / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) sang NZD là NZ$0,00008386 cho mỗi 1 HOOD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HOOD lấy 0,00041932 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 596199 HOOD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HOOD phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) sang NZD
HOOD | NZD |
---|---|
0.01 HOOD | 0.000000838646 NZD |
0.1 HOOD | 0.00000839 NZD |
1 HOOD | 0.00008386 NZD |
2 HOOD | 0.00016773 NZD |
5 HOOD | 0.00041932 NZD |
10 HOOD | 0.00083865 NZD |
20 HOOD | 0.00167729 NZD |
50 HOOD | 0.00419323 NZD |
100 HOOD | 0.00838646 NZD |
1000 HOOD | 0.083865 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang HOOD
NZD | HOOD |
---|---|
0.01 NZD | 119.24 HOOD |
0.1 NZD | 1192.40 HOOD |
1 NZD | 11923.99 HOOD |
2 NZD | 23848 HOOD |
5 NZD | 59620 HOOD |
10 NZD | 119240 HOOD |
20 NZD | 238480 HOOD |
50 NZD | 596199 HOOD |
100 NZD | 1192399 HOOD |
1000 NZD | 11923988 HOOD |