Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wanaka Farm
WANA / MYR
#2788
RM0,02548
1.5%
0.078128 BTC
0.8%
$0,005297
Phạm vi trong 24g
$0,005443
Chuyển đổi Wanaka Farm sang Malaysian Ringgit (WANA sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wanaka Farm (WANA) sang MYR là RM0,02548.
WANA
MYR
1 WANA = RM0,02548
Cách mua WANA bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WANA
-
Bạn có thể mua và bán Wanaka Farm (WANA) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WANA sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn OpenOcean.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WANA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WANA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Wanaka Farm (WANA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WANA sang MYR
Wanaka Farm (WANA) hôm nay có giá trị là RM0,02548, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WANA ngày hôm nay là 8.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wanaka Farm được giao dịch là RM2.837,76.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.7% | 9.5% | 5.6% | 8.3% | 28.9% |
Số liệu thống kê về Wanaka Farm
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM4.396.784 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM12.668.242 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM2.837,76 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
173.520.264
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
499.955.560 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wanaka Farmcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Wanaka Farm (WANA) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,02548.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu WANA?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 39.24 WANA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WANA sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của WANA bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WANA sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WANA bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WANA so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của WANA/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WANA tính bằng MYR là RM25,77, được ghi nhận vào ngày Thg 9 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WANA/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wanaka Farm tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Wanaka Farm (WANA) đã tăng tăng lên 5,90 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Wanaka Farm có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wanaka Farm (WANA) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wanaka Farm (WANA) so với MYR giao động giữa mức cao 0,02548365 RM trên Thứ sáu và mức thấp 0,02358894 RM trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WANA trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,00045994 RM (1.9%).
So sánh giá hàng ngày của Wanaka Farm (WANA) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wanaka Farm (WANA) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WANA sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,02548365 RM | 0,00037648 RM | 1.5% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,02454356 RM | 0,00020128 RM | 0.8% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,02434228 RM | 0,00029341 RM | 1.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,02404887 RM | 0,00045994 RM | 1.9% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,02358894 RM | -0,00013322 RM | 0.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,02372216 RM | 0,00011647 RM | 0.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,02360569 RM | -0,00002265 RM | 0.1% |
WANA / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wanaka Farm (WANA) sang MYR là RM0,02548 cho mỗi 1 WANA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WANA lấy 0,127418 RM hoặc 50,00 RM lấy 1962.04 WANA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WANA phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wanaka Farm (WANA) sang MYR
WANA | MYR |
---|---|
0.01 WANA | 0.00025484 MYR |
0.1 WANA | 0.00254836 MYR |
1 WANA | 0.02548365 MYR |
2 WANA | 0.050967 MYR |
5 WANA | 0.127418 MYR |
10 WANA | 0.254836 MYR |
20 WANA | 0.509673 MYR |
50 WANA | 1.27 MYR |
100 WANA | 2.55 MYR |
1000 WANA | 25.48 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang WANA
MYR | WANA |
---|---|
0.01 MYR | 0.392409 WANA |
0.1 MYR | 3.92 WANA |
1 MYR | 39.24 WANA |
2 MYR | 78.48 WANA |
5 MYR | 196.20 WANA |
10 MYR | 392.41 WANA |
20 MYR | 784.82 WANA |
50 MYR | 1962.04 WANA |
100 MYR | 3924.09 WANA |
1000 MYR | 39241 WANA |