Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WanSwap [OLD]
WASP / INR
#3289
₹0,1368
4.3%
0.072634 BTC
1.8%
$0,001638
Phạm vi trong 24g
$0,001727
WanSwap has recently migrated from their v1 contract to their v2 one. Visit this post for more information and visit the new token page here.
Chuyển đổi WanSwap [OLD] sang Indian Rupee (WASP sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WanSwap [OLD] (WASP) sang INR là ₹0,1368.
WASP
INR
1 WASP = ₹0,1368
Cách mua WASP bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WASP
-
Bạn có thể mua và bán WanSwap [OLD] (WASP) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bitrue, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WASP.
-
3. Mua WASP bằng INR trên sàn CEX
-
Để mua WASP trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp INR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn WanSwap [OLD] (WASP) và nhập số tiền bằng INR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua WASP bằng INR trên sàn DEX
-
Để mua WASP trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng INR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn WanSwap [OLD] (WASP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WASP sang INR
WanSwap [OLD] (WASP) hôm nay có giá trị là ₹0,1368, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WASP ngày hôm nay là 13.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WanSwap [OLD] được giao dịch là ₹33.232,79.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 4.3% | 14.0% | 5.0% | 34.5% | 1.1% |
Số liệu thống kê về WanSwap [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹27.839.841 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹28.722.445 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.12 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹33.232,79 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
203.546.971
https://wanstakeinsight.com/wanswap_api/wasp_current_supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
203.546.971
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
210.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WanSwap [OLD]có trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 WanSwap [OLD] (WASP) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹0,1368.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu WASP?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 7.31 WASP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WASP sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của WASP bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WASP sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WASP bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WASP so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của WASP/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WASP tính bằng INR là ₹27,73, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WASP/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WanSwap [OLD] tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của WanSwap [OLD] (WASP) đã tăng giảm lên -34,40 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, WanSwap [OLD] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WanSwap [OLD] (WASP) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WanSwap [OLD] (WASP) so với INR giao động giữa mức cao 0,160855 ₹ trên Thứ ba và mức thấp 0,136800 ₹ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WASP trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -0,01130860 ₹ (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của WanSwap [OLD] (WASP) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WanSwap [OLD] (WASP) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WASP sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,136800 ₹ | -0,00612639 ₹ | 4.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,141412 ₹ | 0,00117242 ₹ | 0.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,140240 ₹ | -0,01130860 ₹ | 7.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,151549 ₹ | 0,00075228 ₹ | 0.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,150796 ₹ | -0,00984349 ₹ | 6.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,160640 ₹ | -0,00021494 ₹ | 0.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,160855 ₹ | 0,00410335 ₹ | 2.6% |
WASP / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WanSwap [OLD] (WASP) sang INR là ₹0,1368 cho mỗi 1 WASP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WASP lấy 0,683999 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 365.50 WASP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WASP phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WanSwap [OLD] (WASP) sang INR
WASP | INR |
---|---|
0.01 WASP | 0.00136800 INR |
0.1 WASP | 0.01367998 INR |
1 WASP | 0.136800 INR |
2 WASP | 0.273600 INR |
5 WASP | 0.683999 INR |
10 WASP | 1.37 INR |
20 WASP | 2.74 INR |
50 WASP | 6.84 INR |
100 WASP | 13.68 INR |
1000 WASP | 136.80 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang WASP
INR | WASP |
---|---|
0.01 INR | 0.073100 WASP |
0.1 INR | 0.730995 WASP |
1 INR | 7.31 WASP |
2 INR | 14.62 WASP |
5 INR | 36.55 WASP |
10 INR | 73.10 WASP |
20 INR | 146.20 WASP |
50 INR | 365.50 WASP |
100 INR | 731.00 WASP |
1000 INR | 7309.95 WASP |