Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WDOT
WDOT / VND
₫183.138
3.2%
0,0001134 BTC
2.8%
$7,02
Phạm vi trong 24g
$7,49
Chuyển đổi WDOT sang Vietnamese đồng (WDOT sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WDOT (WDOT) sang VND là ₫183.138.
WDOT
VND
1 WDOT = ₫183.138
Cách mua WDOT bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WDOT
-
Bạn có thể mua và bán WDOT (WDOT) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Shade Protocol, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WDOT.
-
3. Mua WDOT bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua WDOT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn WDOT (WDOT) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua WDOT bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua WDOT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn WDOT (WDOT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WDOT sang VND
WDOT (WDOT) hôm nay có giá trị là ₫183.138, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WDOT ngày hôm nay là 14.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WDOT được giao dịch là ₫28.739.011.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.3% | 13.8% | 2.3% | 16.5% | 27.3% |
Số liệu thống kê về WDOT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫28.739.011 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WDOTcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 WDOT (WDOT) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫183.138.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu WDOT?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000546 WDOT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WDOT sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của WDOT bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WDOT sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WDOT bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ WDOT so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của WDOT/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WDOT tính bằng VND là ₫238.957.155, được ghi nhận vào ngày Thg 1 19, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WDOT/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WDOT tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của WDOT (WDOT) đã tăng giảm lên -15,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, WDOT có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WDOT (WDOT) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WDOT (WDOT) so với VND giao động giữa mức cao 187.545 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 162.822 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WDOT trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 11.803,84 ₫ (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của WDOT (WDOT) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WDOT (WDOT) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WDOT sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 183.138 ₫ | -6.091,40 ₫ | 3.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 187.545 ₫ | 7.798,80 ₫ | 4.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 179.746 ₫ | -3.386,17 ₫ | 1.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 183.133 ₫ | -1.885,38 ₫ | 1.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 185.018 ₫ | 11.803,84 ₫ | 6.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 173.214 ₫ | 10.392,02 ₫ | 6.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 162.822 ₫ | -4.631,00 ₫ | 2.8% |
WDOT / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WDOT (WDOT) sang VND là ₫183.138 cho mỗi 1 WDOT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WDOT lấy 915.688 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00027302 WDOT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WDOT phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WDOT (WDOT) sang VND
WDOT | VND |
---|---|
0.01 WDOT | 1831.38 VND |
0.1 WDOT | 18313.77 VND |
1 WDOT | 183138 VND |
2 WDOT | 366275 VND |
5 WDOT | 915688 VND |
10 WDOT | 1831377 VND |
20 WDOT | 3662753 VND |
50 WDOT | 9156883 VND |
100 WDOT | 18313766 VND |
1000 WDOT | 183137663 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang WDOT
VND | WDOT |
---|---|
0.01 VND | 0.000000054604 WDOT |
0.1 VND | 0.000000546037 WDOT |
1 VND | 0.00000546 WDOT |
2 VND | 0.00001092 WDOT |
5 VND | 0.00002730 WDOT |
10 VND | 0.00005460 WDOT |
20 VND | 0.00010921 WDOT |
50 VND | 0.00027302 WDOT |
100 VND | 0.00054604 WDOT |
1000 VND | 0.00546037 WDOT |