Tiền ảo: 14.381
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,749T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 132,462B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WELSH logo

WELSH CORGI COIN
WELSH / SAR

#1049
SR0,008737
22.2%
0.073319 BTC 23.5%
$0,001868 Phạm vi trong 24g $0,002762

Chuyển đổi WELSH CORGI COIN sang Saudi Riyal (WELSH sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WELSH CORGI COIN (WELSH) sang SAR là SR0,008737.
WELSH
SAR

1 WELSH = SR0,008737

Cách mua WELSH bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WELSH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua WELSH bằng SAR!

Biểu đồ WELSH sang SAR

WELSH CORGI COIN (WELSH) hôm nay có giá trị là SR0,008737, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 22.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WELSH ngày hôm nay là 0.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WELSH CORGI COIN được giao dịch là SR1.310.434.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.1% 22.2% 0.7% 25.6% 60.0% -
Số liệu thống kê về WELSH CORGI COIN
Giá trị vốn hóa thị trường
SR87.377.426
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR87.377.426
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR1.310.434
Cung lưu thông
10.000.000.000
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 WELSH CORGI COINcó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 WELSH CORGI COIN (WELSH) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,008737.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu WELSH?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 114.46 WELSH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WELSH sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của WELSH bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WELSH sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WELSH bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WELSH so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của WELSH/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WELSH tính bằng SAR là SR0,05473, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WELSH/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của WELSH CORGI COIN tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của WELSH CORGI COIN (WELSH) đã tăng giảm lên -60,00 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, WELSH CORGI COIN có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của WELSH CORGI COIN (WELSH) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WELSH CORGI COIN (WELSH) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00954272 SR trên Thứ năm và mức thấp 0,00719041 SR trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WELSH trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,00158486 SR (22.2%).

So sánh giá hàng ngày của WELSH CORGI COIN (WELSH) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WELSH sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00873654 SR 0,00158486 SR 22.2%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00719041 SR -0,00027351 SR 3.7%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00746393 SR -0,00055268 SR 6.9%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00801661 SR -0,00004574 SR 0.6%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00806235 SR -0,00076121 SR 8.6%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00882357 SR -0,00071915 SR 7.5%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00954272 SR 0,00077223 SR 8.8%

WELSH / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ WELSH CORGI COIN (WELSH) sang SAR là SR0,008737 cho mỗi 1 WELSH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WELSH lấy 0,04368268 SR hoặc 50,00 SR lấy 5723.09 WELSH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WELSH phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi WELSH CORGI COIN (WELSH) sang SAR

WELSH SAR
0.01 WELSH 0.00008737 SAR
0.1 WELSH 0.00087365 SAR
1 WELSH 0.00873654 SAR
2 WELSH 0.01747307 SAR
5 WELSH 0.04368268 SAR
10 WELSH 0.087365 SAR
20 WELSH 0.174731 SAR
50 WELSH 0.436827 SAR
100 WELSH 0.873654 SAR
1000 WELSH 8.74 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang WELSH

SAR WELSH
0.01 SAR 1.14 WELSH
0.1 SAR 11.45 WELSH
1 SAR 114.46 WELSH
2 SAR 228.92 WELSH
5 SAR 572.31 WELSH
10 SAR 1144.62 WELSH
20 SAR 2289.24 WELSH
50 SAR 5723.09 WELSH
100 SAR 11446.18 WELSH
1000 SAR 114462 WELSH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng