Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WePower
WPR / ARS
#3802
$0,2138
Chuyển đổi WePower sang Argentine Peso (WPR sang ARS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WePower (WPR) sang ARS là $0,2138.
WPR
ARS
1 WPR = $0,2138
Cách mua WPR bằng ARS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WPR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WPR bằng ARS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ARS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WPR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ARS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WPR bằng ARS!
-
Chọn WePower (WPR) và nhập số tiền bằng ARS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WPR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WPR sang ARS
WePower (WPR) có giá trị là $0,2138 kể từ May 23, 2024 (khoảng 13 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với WPR kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về WePower
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$130.162.372 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.82 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$159.329.560 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$2.964,47 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
608.821.560
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
745.248.183 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WePowercó trị giá là bao nhiêu ARS?
- Hiện tại, giá của 1 WePower (WPR) tính bằng Argentine Peso (ARS) là khoảng $0,2138.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu WPR?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 4.68 WPR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WPR sang ARS bằng cách nào?
- Tính giá của WPR bằng ARS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WPR sang ARS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WPR bằng ARS, bạn có thể tham khảo biểu đồ WPR so với ARS.
-
Trước đây giá cao nhất của WPR/ARS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WPR tính bằng ARS là $7,04, được ghi nhận vào ngày Thg 3 02, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WPR/ARS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WePower tính bằng ARS?
- Trong 24 giờ qua, giá của WePower (WPR) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Argentine Peso (ARS). Trên thực tế, WePower có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WePower (WPR) so với ARS
Đã không có biến động giá đối với WePower (WPR) trong 7 ngày qua. Giá của WePower đã được cập nhật lần cuối vào May 23, 2024 (khoảng 13 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với WePower.
WPR / ARS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WePower (WPR) sang ARS là $0,2138 cho mỗi 1 WPR, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với WPR.
Chuyển đổi WePower (WPR) sang ARS
WPR | ARS |
---|---|
0.01 WPR | 0.00213794 ARS |
0.1 WPR | 0.02137940 ARS |
1 WPR | 0.213794 ARS |
2 WPR | 0.427588 ARS |
5 WPR | 1.069 ARS |
10 WPR | 2.14 ARS |
20 WPR | 4.28 ARS |
50 WPR | 10.69 ARS |
100 WPR | 21.38 ARS |
1000 WPR | 213.79 ARS |
Chuyển đổi Argentine Peso (ARS) sang WPR
ARS | WPR |
---|---|
0.01 ARS | 0.04677401 WPR |
0.1 ARS | 0.467740 WPR |
1 ARS | 4.68 WPR |
2 ARS | 9.35 WPR |
5 ARS | 23.39 WPR |
10 ARS | 46.77 WPR |
20 ARS | 93.55 WPR |
50 ARS | 233.87 WPR |
100 ARS | 467.74 WPR |
1000 ARS | 4677.40 WPR |