Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WhiteBIT Coin
WBT / PHP
#72
₱571,16
0.1%
0,0001568 BTC
0.1%
0,003191 ETH
0.2%
$9,99
Phạm vi trong 24g
$10,04
Chuyển đổi WhiteBIT Coin sang Philippine Peso (WBT sang PHP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WhiteBIT Coin (WBT) sang PHP là ₱571,16.
WBT
PHP
1 WBT = ₱571,16
Cách mua WBT bằng PHP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WBT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WBT bằng PHP dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PHP. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WBT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PHP vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WBT bằng PHP!
-
Chọn WhiteBIT Coin (WBT) và nhập số tiền bằng PHP bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WBT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WBT sang PHP
WhiteBIT Coin (WBT) hôm nay có giá trị là ₱571,16, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WBT ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WhiteBIT Coin được giao dịch là ₱398.386.607.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 1.2% | 2.0% | 18.2% | 107.7% |
Số liệu thống kê về WhiteBIT Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₱82.396.396.417 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.41 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₱202.484.451.009 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₱398.386.607 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
144.118.517
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
354.163.047 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WhiteBIT Coincó trị giá là bao nhiêu PHP?
- Hiện tại, giá của 1 WhiteBIT Coin (WBT) tính bằng Philippine Peso (PHP) là khoảng ₱571,16.
-
₱1 tôi có thể mua được bao nhiêu WBT?
- Hôm nay, ₱1 bạn có thể mua được khoảng 0.00175081 WBT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WBT sang PHP bằng cách nào?
- Tính giá của WBT bằng PHP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WBT sang PHP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WBT bằng PHP, bạn có thể tham khảo biểu đồ WBT so với PHP.
-
Trước đây giá cao nhất của WBT/PHP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WBT tính bằng PHP là ₱851,95, được ghi nhận vào ngày Thg 10 28, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WBT/PHP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WhiteBIT Coin tính bằng PHP?
- Trong tháng qua, giá của WhiteBIT Coin (WBT) đã tăng tăng lên 19,30 % so với Philippine Peso (PHP). Trên thực tế, WhiteBIT Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WhiteBIT Coin (WBT) so với PHP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WhiteBIT Coin (WBT) so với PHP giao động giữa mức cao 590,26 ₱ trên Thứ tư và mức thấp 567,86 ₱ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WBT trong PHP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -15,85 ₱ (2.7%).
So sánh giá hàng ngày của WhiteBIT Coin (WBT) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WhiteBIT Coin (WBT) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WBT sang PHP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 571,16 ₱ | 0,519597 ₱ | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 570,08 ₱ | 2,22 ₱ | 0.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 567,86 ₱ | -6,56 ₱ | 1.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 574,41 ₱ | -15,85 ₱ | 2.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 590,26 ₱ | 2,91 ₱ | 0.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 587,35 ₱ | -1,21 ₱ | 0.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 588,55 ₱ | 7,66 ₱ | 1.3% |
WBT / PHP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WhiteBIT Coin (WBT) sang PHP là ₱571,16 cho mỗi 1 WBT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WBT lấy 2.855,82 ₱ hoặc 50,00 ₱ lấy 0.087541 WBT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WBT phổ biến trong các mức giá PHP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WhiteBIT Coin (WBT) sang PHP
WBT | PHP |
---|---|
0.01 WBT | 5.71 PHP |
0.1 WBT | 57.12 PHP |
1 WBT | 571.16 PHP |
2 WBT | 1142.33 PHP |
5 WBT | 2855.82 PHP |
10 WBT | 5711.64 PHP |
20 WBT | 11423.28 PHP |
50 WBT | 28558 PHP |
100 WBT | 57116 PHP |
1000 WBT | 571164 PHP |
Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang WBT
PHP | WBT |
---|---|
0.01 PHP | 0.00001751 WBT |
0.1 PHP | 0.00017508 WBT |
1 PHP | 0.00175081 WBT |
2 PHP | 0.00350162 WBT |
5 PHP | 0.00875405 WBT |
10 PHP | 0.01750811 WBT |
20 PHP | 0.03501621 WBT |
50 PHP | 0.087541 WBT |
100 PHP | 0.175081 WBT |
1000 PHP | 1.75 WBT |