Tiền ảo: 14.537
Sàn giao dịch: 1.104
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,72T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 91,417B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GCV1 logo

Wild Goat Coin [OLD]
GCV1 / RUB

₽0,00007681
0.6%
0.0101268 BTC 0.0%
$0.068366 Phạm vi trong 24g $0.068732

Chuyển đổi Wild Goat Coin [OLD] sang Russian Ruble (GCV1 sang RUB)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wild Goat Coin [OLD] (GCV1) sang RUB là ₽0,00007681.
GCV1
RUB

1 GCV1 = ₽0,00007681

Cách mua GCV1 bằng RUB

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GCV1

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng RUB

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua GCV1!

Biểu đồ GCV1 sang RUB

Wild Goat Coin [OLD] (GCV1) hôm nay có giá trị là ₽0,00007681, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GCV1 ngày hôm nay là 130.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wild Goat Coin [OLD] được giao dịch là ₽28.051,44.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 1.0% 135.9% 98.5% 98.7% -
Số liệu thống kê về Wild Goat Coin [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
₽5.332.363
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₽28.051,44
Cung lưu thông
-
Tổng cung
69.419.989.411
Tổng lượng cung tối đa
69.420.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Wild Goat Coin [OLD]có trị giá là bao nhiêu RUB?

Hiện tại, giá của 1 Wild Goat Coin [OLD] (GCV1) tính bằng Russian Ruble (RUB) là khoảng ₽0,00007681.

₽1 tôi có thể mua được bao nhiêu GCV1?

Hôm nay, ₽1 bạn có thể mua được khoảng 13018.62 GCV1.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GCV1 sang RUB bằng cách nào?

Tính giá của GCV1 bằng RUB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GCV1 sang RUB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GCV1 bằng RUB, bạn có thể tham khảo biểu đồ GCV1 so với RUB.

Trước đây giá cao nhất của GCV1/RUB là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GCV1 tính bằng RUB là ₽0,04644, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2024 (14 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GCV1/RUB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Wild Goat Coin [OLD] tính bằng RUB?

Trong tháng qua, giá của Wild Goat Coin [OLD] (GCV1) đã tăng giảm lên -98,70 % so với Russian Ruble (RUB). Trên thực tế, Wild Goat Coin [OLD] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Wild Goat Coin [OLD] (GCV1) so với RUB

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wild Goat Coin [OLD] (GCV1) so với RUB giao động giữa mức cao 0,00046151 ₽ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00007613 ₽ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GCV1 trong RUB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00022780 ₽ (686.2%).

So sánh giá hàng ngày của Wild Goat Coin [OLD] (GCV1) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GCV1 sang RUB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00007681 ₽ 0,000000425233 ₽ 0.6%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00007613 ₽ -0,00006502 ₽ 46.1%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00014115 ₽ 0,00002045 ₽ 16.9%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00012070 ₽ -0,00008926 ₽ 42.5%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,00020996 ₽ -0,00025156 ₽ 54.5%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,00046151 ₽ 0,00020051 ₽ 76.8%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00026100 ₽ 0,00022780 ₽ 686.2%

GCV1 / RUB Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Wild Goat Coin [OLD] (GCV1) sang RUB là ₽0,00007681 cho mỗi 1 GCV1. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GCV1 lấy 0,00038407 ₽ hoặc 50,00 ₽ lấy 650931 GCV1, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GCV1 phổ biến trong các mức giá RUB tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Wild Goat Coin [OLD] (GCV1) sang RUB

GCV1 RUB
0.01 GCV1 0.000000768131 RUB
0.1 GCV1 0.00000768 RUB
1 GCV1 0.00007681 RUB
2 GCV1 0.00015363 RUB
5 GCV1 0.00038407 RUB
10 GCV1 0.00076813 RUB
20 GCV1 0.00153626 RUB
50 GCV1 0.00384065 RUB
100 GCV1 0.00768131 RUB
1000 GCV1 0.076813 RUB

Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang GCV1

RUB GCV1
0.01 RUB 130.19 GCV1
0.1 RUB 1301.86 GCV1
1 RUB 13018.62 GCV1
2 RUB 26037 GCV1
5 RUB 65093 GCV1
10 RUB 130186 GCV1
20 RUB 260372 GCV1
50 RUB 650931 GCV1
100 RUB 1301862 GCV1
1000 RUB 13018618 GCV1

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng