Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WINkLink
WIN / DKK
#425
kr.0,0008595
0.4%
0.081925 BTC
1.2%
$0,0001221
Phạm vi trong 24g
$0,0001246
Chuyển đổi WINkLink sang Danish Krone (WIN sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WINkLink (WIN) sang DKK là kr.0,0008595.
WIN
DKK
1 WIN = kr.0,0008595
Cách mua WIN bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WIN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WIN bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WIN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WIN bằng DKK!
-
Chọn WINkLink (WIN) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WIN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WIN sang DKK
WINkLink (WIN) hôm nay có giá trị là kr.0,0008595, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WIN ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WINkLink được giao dịch là kr.27.230.601.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.4% | 2.6% | 5.7% | 15.1% | 50.5% |
Số liệu thống kê về WINkLink
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.827.398.098 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.859.455.800 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.27.230.601 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
961.737.300.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WINkLinkcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 WINkLink (WIN) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,0008595.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu WIN?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 1163.48 WIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WIN sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của WIN bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WIN sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WIN bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ WIN so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của WIN/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WIN tính bằng DKK là kr.0,01823, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WIN/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WINkLink tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của WINkLink (WIN) đã tăng giảm lên -14,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, WINkLink có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WINkLink (WIN) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WINkLink (WIN) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00087651 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,00081152 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WIN trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00004931 kr. (5.6%).
So sánh giá hàng ngày của WINkLink (WIN) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WINkLink (WIN) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WIN sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00085949 kr. | 0,00000380 kr. | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00086952 kr. | -0,00000700 kr. | 0.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00087651 kr. | 0,00004464 kr. | 5.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00083187 kr. | 0,00002035 kr. | 2.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00081152 kr. | -0,00001492 kr. | 1.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00082644 kr. | -0,00004931 kr. | 5.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00087575 kr. | -0,00002348 kr. | 2.6% |
WIN / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WINkLink (WIN) sang DKK là kr.0,0008595 cho mỗi 1 WIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WIN lấy 0,00429744 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 58174 WIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WIN phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WINkLink (WIN) sang DKK
WIN | DKK |
---|---|
0.01 WIN | 0.00000859 DKK |
0.1 WIN | 0.00008595 DKK |
1 WIN | 0.00085949 DKK |
2 WIN | 0.00171897 DKK |
5 WIN | 0.00429744 DKK |
10 WIN | 0.00859487 DKK |
20 WIN | 0.01718974 DKK |
50 WIN | 0.04297436 DKK |
100 WIN | 0.085949 DKK |
1000 WIN | 0.859487 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang WIN
DKK | WIN |
---|---|
0.01 DKK | 11.63 WIN |
0.1 DKK | 116.35 WIN |
1 DKK | 1163.48 WIN |
2 DKK | 2326.97 WIN |
5 DKK | 5817.42 WIN |
10 DKK | 11634.85 WIN |
20 DKK | 23270 WIN |
50 DKK | 58174 WIN |
100 DKK | 116348 WIN |
1000 DKK | 1163485 WIN |