Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WINR Protocol
WINR / NZD
#1143
NZ$0,08768
3.4%
0.068372 BTC
1.0%
$0,05160
Phạm vi trong 24g
$0,05397
Chuyển đổi WINR Protocol sang New Zealand Dollar (WINR sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WINR Protocol (WINR) sang NZD là NZ$0,08768.
WINR
NZD
1 WINR = NZ$0,08768
Cách mua WINR bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WINR
-
Bạn có thể mua và bán WINR Protocol (WINR) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WINR Protocol sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WINR bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WINR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WINR bằng NZD!
-
Chọn WINR Protocol (WINR) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WINR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WINR sang NZD
WINR Protocol (WINR) hôm nay có giá trị là NZ$0,08768, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WINR ngày hôm nay là 39.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WINR Protocol được giao dịch là NZ$168.953.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 2.9% | 41.0% | 17.5% | 31.1% | 12.5% |
Số liệu thống kê về WINR Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$30.036.860 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$31.606.278 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$168.953 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
345.948.443
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
364.024.159 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
915.761.228 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WINR Protocolcó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 WINR Protocol (WINR) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,08768.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu WINR?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 11.41 WINR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WINR sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của WINR bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WINR sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WINR bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WINR so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của WINR/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WINR tính bằng NZD là NZ$0,2322, được ghi nhận vào ngày Thg 12 28, 2023 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WINR/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WINR Protocol tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của WINR Protocol (WINR) đã tăng giảm lên -31,20 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, WINR Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WINR Protocol (WINR) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WINR Protocol (WINR) so với NZD giao động giữa mức cao 0,097640 NZ$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,066673 NZ$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WINR trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,01090422 NZ$ (16.4%).
So sánh giá hàng ngày của WINR Protocol (WINR) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WINR Protocol (WINR) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WINR sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,087677 NZ$ | -0,00306140 NZ$ | 3.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,093101 NZ$ | -0,00453902 NZ$ | 4.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,097640 NZ$ | 0,01298864 NZ$ | 15.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,084651 NZ$ | 0,00896888 NZ$ | 11.9% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,075682 NZ$ | -0,00189517 NZ$ | 2.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,077577 NZ$ | 0,01090422 NZ$ | 16.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,066673 NZ$ | 0,00831976 NZ$ | 14.3% |
WINR / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WINR Protocol (WINR) sang NZD là NZ$0,08768 cho mỗi 1 WINR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WINR lấy 0,438385 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 570.27 WINR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WINR phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WINR Protocol (WINR) sang NZD
WINR | NZD |
---|---|
0.01 WINR | 0.00087677 NZD |
0.1 WINR | 0.00876770 NZD |
1 WINR | 0.087677 NZD |
2 WINR | 0.175354 NZD |
5 WINR | 0.438385 NZD |
10 WINR | 0.876770 NZD |
20 WINR | 1.75 NZD |
50 WINR | 4.38 NZD |
100 WINR | 8.77 NZD |
1000 WINR | 87.68 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang WINR
NZD | WINR |
---|---|
0.01 NZD | 0.114055 WINR |
0.1 NZD | 1.14 WINR |
1 NZD | 11.41 WINR |
2 NZD | 22.81 WINR |
5 NZD | 57.03 WINR |
10 NZD | 114.05 WINR |
20 NZD | 228.11 WINR |
50 NZD | 570.27 WINR |
100 NZD | 1140.55 WINR |
1000 NZD | 11405.50 WINR |