Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IQ
IQ / NZD
#319
NZ$0,01553
6.0%
0.061537 BTC
4.3%
0.053221 ETH
3.8%
$0,009247
Phạm vi trong 24g
$0,009942
Everipedia has rebranded to IQ. For detailed information, kindly visit this article.
Chuyển đổi IQ sang New Zealand Dollar (IQ sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 IQ (IQ) sang NZD là NZ$0,01553.
IQ
NZD
1 IQ = NZ$0,01553
Cách mua IQ bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IQ
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua IQ bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IQ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua IQ bằng NZD!
-
Chọn IQ (IQ) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được IQ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ IQ sang NZD
IQ (IQ) hôm nay có giá trị là NZ$0,01553, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 6.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IQ ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng IQ được giao dịch là NZ$5.199.312.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.0% | 0.1% | 0.4% | 15.9% | 76.2% |
Số liệu thống kê về IQ
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$283.076.534 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$283.076.534 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$5.199.312 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.212.526.355
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.212.526.355 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 IQcó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 IQ (IQ) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,01553.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu IQ?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 64.38 IQ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IQ sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của IQ bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IQ sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IQ bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ IQ so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của IQ/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IQ tính bằng NZD là NZ$0,1069, được ghi nhận vào ngày Thg 7 16, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IQ/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của IQ tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của IQ (IQ) đã tăng giảm lên -16,20 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, IQ có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của IQ (IQ) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của IQ (IQ) so với NZD giao động giữa mức cao 0,01687519 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,01553261 NZ$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IQ trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,00113393 NZ$ (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của IQ (IQ) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của IQ (IQ) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IQ sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,01553261 NZ$ | -0,00099513 NZ$ | 6.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,01628010 NZ$ | 0,00046009 NZ$ | 2.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,01582002 NZ$ | -0,00081545 NZ$ | 4.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,01663546 NZ$ | 0,00036736 NZ$ | 2.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01626810 NZ$ | -0,00060709 NZ$ | 3.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01687519 NZ$ | 0,00113393 NZ$ | 7.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01574126 NZ$ | 0,00055923 NZ$ | 3.7% |
IQ / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ IQ (IQ) sang NZD là NZ$0,01553 cho mỗi 1 IQ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IQ lấy 0,077663 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 3219.03 IQ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IQ phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi IQ (IQ) sang NZD
IQ | NZD |
---|---|
0.01 IQ | 0.00015533 NZD |
0.1 IQ | 0.00155326 NZD |
1 IQ | 0.01553261 NZD |
2 IQ | 0.03106522 NZD |
5 IQ | 0.077663 NZD |
10 IQ | 0.155326 NZD |
20 IQ | 0.310652 NZD |
50 IQ | 0.776631 NZD |
100 IQ | 1.55 NZD |
1000 IQ | 15.53 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang IQ
NZD | IQ |
---|---|
0.01 NZD | 0.643807 IQ |
0.1 NZD | 6.44 IQ |
1 NZD | 64.38 IQ |
2 NZD | 128.76 IQ |
5 NZD | 321.90 IQ |
10 NZD | 643.81 IQ |
20 NZD | 1287.61 IQ |
50 NZD | 3219.03 IQ |
100 NZD | 6438.07 IQ |
1000 NZD | 64381 IQ |