Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wombat
WOMBAT / LKR
#1809
Rs0,4948
0.3%
0.072434 BTC
1.4%
0.064332 ETH
2.3%
$0,001598
Phạm vi trong 24g
$0,001674
Chuyển đổi Wombat sang Sri Lankan Rupee (WOMBAT sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wombat (WOMBAT) sang LKR là Rs0,4948.
WOMBAT
LKR
1 WOMBAT = Rs0,4948
Cách mua WOMBAT bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WOMBAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WOMBAT bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WOMBAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WOMBAT bằng LKR!
-
Chọn Wombat (WOMBAT) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WOMBAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WOMBAT sang LKR
Wombat (WOMBAT) hôm nay có giá trị là Rs0,4948, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WOMBAT ngày hôm nay là 12.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wombat được giao dịch là Rs65.360.023.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.3% | 13.3% | 7.7% | 19.9% | 34.7% |
Số liệu thống kê về Wombat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs1.589.610.838 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs4.960.320.409 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs65.360.023 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.204.653.544
Tổng
10.000.000.000
Ecosystem Incentives (Team)
(0x58d2)
- 1.233.333.333
Airdrops/Bunty (Team)
(0x0356)
- 1.885.041.846
Private Sale Investor
(0xe23c)
- 3.715.277
Team/Advisors/Contractors
(0xa88D)
- 2.083.333
Private Sale Investor
(0x487c)
- 27.777.778
Private Sale Investor
(0xe05b)
- 17.361.111
Private Sale Investor
(0x924b)
- 34.722.222
Private Sale Investor
(0x30f9)
- 47.500.000
Private Sale Investor
(0x3d56)
- 35.833.333
Private Sale Investor
(0xbab4)
- 17.916.667
Liquidity Provisioning
(0x7005)
- 126.166.666
Team/Advisors/Contractors
(0xBF2A)
- 1.100.000
Team/Advisors/Contractors
(0x36f9)
- 919.400.000
Private Sale Investor
(0x15f1)
- 43.124.996
Private Sale Investor
(0xc8e1)
- 41.666.667
Private Sale Investor
(0x8450)
- 20.833.333
Private Sale Investor
(0x381d)
- 41.666.667
Private Sale Investor
(0x0a47)
- 20.000.000
Team/Advisors/Contractors
(0x82cc)
- 20.000.000
Private Sale Investor
(0x6551)
- 15.000.000
Team/Advisors/Contractors
(0xfa08)
- 15.000.000
Team/Advisors/Contractors
(0x601d)
- 4.000.000
Team/Advisors/Contractors
(0x9b8f)
- 2.400.000
Team/Advisors/Contractors
(0xcf0b)
- 2.400.000
Private Sale Investor
(0x1ec3)
- 6.944.444
Team/Advisors/Contractors
(0x2efe)
- 2.400.000
Team/Advisors/Contractors
(0x9382)
- 2.400.000
Team/Advisors/Contractors
(0x7468)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0x071d)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0x2057)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0x16e6)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0xd0bd)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0xb2c6)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0x851f)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0x1a9b)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0x7ca1)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0x8857)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0xa0a5)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0x38c7)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0x1c34)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0xd46d)
- 750.000
Public Sale
(0x87f3)
- 58.785.909
Private Sale
(0xcbb8)
- 163.333.333
Private Sale Investor
(0x2396)
- 17.361.111
Private Sale Investor
(0xa4eb)
- 41.666.667
Escrow (Team)
(0xb031)
- 925.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
3.204.653.544
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wombatcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Wombat (WOMBAT) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,4948.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu WOMBAT?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 2.02 WOMBAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WOMBAT sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của WOMBAT bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WOMBAT sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WOMBAT bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WOMBAT so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của WOMBAT/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WOMBAT tính bằng LKR là Rs5,78, được ghi nhận vào ngày Thg 7 29, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WOMBAT/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wombat tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Wombat (WOMBAT) đã tăng giảm lên -19,00 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Wombat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wombat (WOMBAT) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wombat (WOMBAT) so với LKR giao động giữa mức cao 0,614230 Rs trên Thứ hai và mức thấp 0,494847 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WOMBAT trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,04058477 Rs (7.4%).
So sánh giá hàng ngày của Wombat (WOMBAT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wombat (WOMBAT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WOMBAT sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,494847 Rs | -0,00140092 Rs | 0.3% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,506394 Rs | -0,04058477 Rs | 7.4% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,546979 Rs | -0,02900898 Rs | 5.0% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,575988 Rs | -0,03505099 Rs | 5.7% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,611039 Rs | -0,00319134 Rs | 0.5% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,614230 Rs | 0,04195213 Rs | 7.3% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,572278 Rs | 0,00455995 Rs | 0.8% |
WOMBAT / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wombat (WOMBAT) sang LKR là Rs0,4948 cho mỗi 1 WOMBAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WOMBAT lấy 2,47 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 101.04 WOMBAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WOMBAT phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wombat (WOMBAT) sang LKR
WOMBAT | LKR |
---|---|
0.01 WOMBAT | 0.00494847 LKR |
0.1 WOMBAT | 0.04948474 LKR |
1 WOMBAT | 0.494847 LKR |
2 WOMBAT | 0.989695 LKR |
5 WOMBAT | 2.47 LKR |
10 WOMBAT | 4.95 LKR |
20 WOMBAT | 9.90 LKR |
50 WOMBAT | 24.74 LKR |
100 WOMBAT | 49.48 LKR |
1000 WOMBAT | 494.85 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang WOMBAT
LKR | WOMBAT |
---|---|
0.01 LKR | 0.02020825 WOMBAT |
0.1 LKR | 0.202082 WOMBAT |
1 LKR | 2.02 WOMBAT |
2 LKR | 4.04 WOMBAT |
5 LKR | 10.10 WOMBAT |
10 LKR | 20.21 WOMBAT |
20 LKR | 40.42 WOMBAT |
50 LKR | 101.04 WOMBAT |
100 LKR | 202.08 WOMBAT |
1000 LKR | 2020.82 WOMBAT |