Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wombex
WMX / IDR
#3055
Rp190,52
2.3%
0.061710 BTC
1.9%
$0,01179
Phạm vi trong 24g
$0,01234
Chủ sở hữu hợp đồng thông minh có thể tạo token mới, hãy thận trọng khi tiếp tục.
Chuyển đổi Wombex sang Indonesian Rupiah (WMX sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wombex (WMX) sang IDR là Rp190,52.
WMX
IDR
1 WMX = Rp190,52
Cách mua WMX bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WMX
-
Bạn có thể mua và bán Wombex (WMX) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WMX sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WMX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WMX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Wombex (WMX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WMX sang IDR
Wombex (WMX) hôm nay có giá trị là Rp190,52, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WMX ngày hôm nay là 0.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wombex được giao dịch là Rp201.522.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.6% | 1.4% | 17.3% | 2.0% | 79.3% |
Số liệu thống kê về Wombex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp10.341.779.061 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp14.115.794.559 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp201.522 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
54.281.972
Tổng
74.091.041
Contributors vesting
(0x6ab1)
- 400.944
WMX Penalty distributor contract (unclaimed tokens)
(0xa302)
- 161.154
Team Vesting
(0x7832)
- 3.832.479
Airdrop (unclaimed tokens)
(0x6eb8)
- 855.893
PancakeSwap IFO ( Uncliamed tokens)
(0xc202)
- 92.227
PanckeSwap Syrup Pool (unclaimed tokens)
(0xaed5)
- 4.188
WOM Treasury
(0xd684)
- 2.500.000
Liquidity mining rewards, Community treasury, Liquidity provision & Marketing,
(0x35d3)
- 6.704.570
Private round investors vesting
(0xc2a0)
- 5.257.610
Nguồn cung lưu thông ước tính
54.281.972
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
74.091.041 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wombexcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Wombex (WMX) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp190,52.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu WMX?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00524880 WMX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WMX sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của WMX bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WMX sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WMX bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WMX so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của WMX/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WMX tính bằng IDR là Rp7.495,42, được ghi nhận vào ngày Thg 10 21, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WMX/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wombex tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Wombex (WMX) đã tăng tăng lên 0,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Wombex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wombex (WMX) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wombex (WMX) so với IDR giao động giữa mức cao 199,83 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 190,52 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WMX trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 6,29 Rp (3.3%).
So sánh giá hàng ngày của Wombex (WMX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wombex (WMX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WMX sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 190,52 Rp | -4,49 Rp | 2.3% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 195,19 Rp | -4,35 Rp | 2.2% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 199,53 Rp | 0,387249 Rp | 0.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 199,15 Rp | -0,684320 Rp | 0.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 199,83 Rp | 0,667310 Rp | 0.3% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 199,16 Rp | 6,29 Rp | 3.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 192,87 Rp | 1,34 Rp | 0.7% |
WMX / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wombex (WMX) sang IDR là Rp190,52 cho mỗi 1 WMX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WMX lấy 952,60 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.262440 WMX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WMX phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wombex (WMX) sang IDR
WMX | IDR |
---|---|
0.01 WMX | 1.91 IDR |
0.1 WMX | 19.05 IDR |
1 WMX | 190.52 IDR |
2 WMX | 381.04 IDR |
5 WMX | 952.60 IDR |
10 WMX | 1905.20 IDR |
20 WMX | 3810.39 IDR |
50 WMX | 9525.98 IDR |
100 WMX | 19051.96 IDR |
1000 WMX | 190520 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang WMX
IDR | WMX |
---|---|
0.01 IDR | 0.00005249 WMX |
0.1 IDR | 0.00052488 WMX |
1 IDR | 0.00524880 WMX |
2 IDR | 0.01049761 WMX |
5 IDR | 0.02624402 WMX |
10 IDR | 0.052488 WMX |
20 IDR | 0.104976 WMX |
50 IDR | 0.262440 WMX |
100 IDR | 0.524880 WMX |
1000 IDR | 5.25 WMX |