Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wonderland TIME
TIME / NZD
#3936
NZ$0,1600
11.0%
0.051531 BTC
13.3%
$0,09534
Phạm vi trong 24g
$0,1083
Chuyển đổi Wonderland TIME sang New Zealand Dollar (TIME sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wonderland TIME (TIME) sang NZD là NZ$0,1600.
TIME
NZD
1 TIME = NZ$0,1600
Cách mua TIME bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TIME
-
Bạn có thể mua và bán Wonderland TIME (TIME) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Wonderland TIME sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TIME bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TIME.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TIME bằng NZD!
-
Chọn Wonderland TIME (TIME) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TIME, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TIME sang NZD
Wonderland TIME (TIME) hôm nay có giá trị là NZ$0,1600, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 11.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TIME ngày hôm nay là 8.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wonderland TIME được giao dịch là NZ$854,94.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 11.0% | 8.1% | 8.9% | 0.1% | 99.2% |
Số liệu thống kê về Wonderland TIME
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$144.012 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.02 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$8.313.650 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.14 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$854,94 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
900.255
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
51.970.826 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wonderland TIMEcó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 Wonderland TIME (TIME) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,1600.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu TIME?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 6.25 TIME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TIME sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của TIME bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TIME sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TIME bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ TIME so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của TIME/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TIME tính bằng NZD là NZ$14.144,48, được ghi nhận vào ngày Thg 11 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TIME/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wonderland TIME tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của Wonderland TIME (TIME) đã tăng giảm lên -1,30 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Wonderland TIME có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wonderland TIME (TIME) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wonderland TIME (TIME) so với NZD giao động giữa mức cao 0,180970 NZ$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,159968 NZ$ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TIME trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,01985210 NZ$ (11.0%).
So sánh giá hàng ngày của Wonderland TIME (TIME) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wonderland TIME (TIME) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TIME sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,159968 NZ$ | -0,01985210 NZ$ | 11.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,180970 NZ$ | 0,01796297 NZ$ | 11.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,163007 NZ$ | -0,00519248 NZ$ | 3.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,168200 NZ$ | 0,00084549 NZ$ | 0.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,167354 NZ$ | 0,00653671 NZ$ | 4.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,160817 NZ$ | -0,01145493 NZ$ | 6.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,172272 NZ$ | 0,00413258 NZ$ | 2.5% |
TIME / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wonderland TIME (TIME) sang NZD là NZ$0,1600 cho mỗi 1 TIME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TIME lấy 0,799838 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 312.56 TIME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TIME phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wonderland TIME (TIME) sang NZD
TIME | NZD |
---|---|
0.01 TIME | 0.00159968 NZD |
0.1 TIME | 0.01599676 NZD |
1 TIME | 0.159968 NZD |
2 TIME | 0.319935 NZD |
5 TIME | 0.799838 NZD |
10 TIME | 1.60 NZD |
20 TIME | 3.20 NZD |
50 TIME | 8.00 NZD |
100 TIME | 16.00 NZD |
1000 TIME | 159.97 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang TIME
NZD | TIME |
---|---|
0.01 NZD | 0.062513 TIME |
0.1 NZD | 0.625126 TIME |
1 NZD | 6.25 TIME |
2 NZD | 12.50 TIME |
5 NZD | 31.26 TIME |
10 NZD | 62.51 TIME |
20 NZD | 125.03 TIME |
50 NZD | 312.56 TIME |
100 NZD | 625.13 TIME |
1000 NZD | 6251.26 TIME |