Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wonderman Nation
WNDR / DKK
#2802
kr.0,1669
1.2%
0.063553 BTC
0.1%
$0,02413
Phạm vi trong 24g
$0,02465
Chuyển đổi Wonderman Nation sang Danish Krone (WNDR sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wonderman Nation (WNDR) sang DKK là kr.0,1669.
WNDR
DKK
1 WNDR = kr.0,1669
Cách mua WNDR bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WNDR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WNDR bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WNDR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WNDR bằng DKK!
-
Chọn Wonderman Nation (WNDR) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WNDR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WNDR sang DKK
Wonderman Nation (WNDR) hôm nay có giá trị là kr.0,1669, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WNDR ngày hôm nay là 7.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wonderman Nation được giao dịch là kr.2.168,33.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.3% | 7.0% | 8.5% | 12.5% | 103.2% |
Số liệu thống kê về Wonderman Nation
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.6.948.079 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.83.484.143 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.2.168,33 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
41.613.168
http://tokenapi.altshiftgames.com:3001/v1/WNDR/bsc/circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
41.613.168
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wonderman Nationcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Wonderman Nation (WNDR) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,1669.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu WNDR?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 5.99 WNDR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WNDR sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của WNDR bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WNDR sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WNDR bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ WNDR so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của WNDR/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WNDR tính bằng DKK là kr.2,31, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WNDR/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wonderman Nation tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Wonderman Nation (WNDR) đã tăng giảm lên -13,70 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Wonderman Nation có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wonderman Nation (WNDR) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wonderman Nation (WNDR) so với DKK giao động giữa mức cao 0,178962 kr. trên Thứ năm và mức thấp 0,166927 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WNDR trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,00533283 kr. (3.0%).
So sánh giá hàng ngày của Wonderman Nation (WNDR) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wonderman Nation (WNDR) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WNDR sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,166927 kr. | -0,00201115 kr. | 1.2% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,169218 kr. | -0,00384672 kr. | 2.2% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,173065 kr. | -0,00063614 kr. | 0.4% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,173701 kr. | 0,00040075 kr. | 0.2% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,173300 kr. | -0,00032888 kr. | 0.2% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,173629 kr. | -0,00533283 kr. | 3.0% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,178962 kr. | -0,00050909 kr. | 0.3% |
WNDR / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wonderman Nation (WNDR) sang DKK là kr.0,1669 cho mỗi 1 WNDR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WNDR lấy 0,834637 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 299.53 WNDR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WNDR phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wonderman Nation (WNDR) sang DKK
WNDR | DKK |
---|---|
0.01 WNDR | 0.00166927 DKK |
0.1 WNDR | 0.01669273 DKK |
1 WNDR | 0.166927 DKK |
2 WNDR | 0.333855 DKK |
5 WNDR | 0.834637 DKK |
10 WNDR | 1.67 DKK |
20 WNDR | 3.34 DKK |
50 WNDR | 8.35 DKK |
100 WNDR | 16.69 DKK |
1000 WNDR | 166.93 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang WNDR
DKK | WNDR |
---|---|
0.01 DKK | 0.059906 WNDR |
0.1 DKK | 0.599063 WNDR |
1 DKK | 5.99 WNDR |
2 DKK | 11.98 WNDR |
5 DKK | 29.95 WNDR |
10 DKK | 59.91 WNDR |
20 DKK | 119.81 WNDR |
50 DKK | 299.53 WNDR |
100 DKK | 599.06 WNDR |
1000 DKK | 5990.63 WNDR |