Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WoofWork.io
WOOF / NZD
#2359
NZ$0,0003887
0.2%
0.083783 BTC
1.2%
0.077811 ETH
0.8%
$0,0002327
Phạm vi trong 24g
$0,0002376
Chuyển đổi WoofWork.io sang New Zealand Dollar (WOOF sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WoofWork.io (WOOF) sang NZD là NZ$0,0003887.
WOOF
NZD
1 WOOF = NZ$0,0003887
Cách mua WOOF bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WOOF
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WOOF bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WOOF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WOOF bằng NZD!
-
Chọn WoofWork.io (WOOF) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WOOF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WOOF sang NZD
WoofWork.io (WOOF) hôm nay có giá trị là NZ$0,0003887, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WOOF ngày hôm nay là 3.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WoofWork.io được giao dịch là NZ$365.252.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.2% | 2.5% | 15.2% | 21.6% | 33.3% |
Số liệu thống kê về WoofWork.io
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$3.072.189 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$3.072.189 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$365.252 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.900.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
7.900.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
7.900.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WoofWork.iocó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 WoofWork.io (WOOF) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,0003887.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu WOOF?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 2572.79 WOOF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WOOF sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của WOOF bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WOOF sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WOOF bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WOOF so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của WOOF/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WOOF tính bằng NZD là NZ$0,006647, được ghi nhận vào ngày Thg 2 08, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WOOF/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WoofWork.io tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của WoofWork.io (WOOF) đã tăng giảm lên -21,20 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, WoofWork.io có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WoofWork.io (WOOF) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WoofWork.io (WOOF) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00041904 NZ$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00038868 NZ$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WOOF trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,00001560 NZ$ (3.8%).
So sánh giá hàng ngày của WoofWork.io (WOOF) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WoofWork.io (WOOF) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WOOF sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00038868 NZ$ | -0,000000861525 NZ$ | 0.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00041010 NZ$ | 0,00001231 NZ$ | 3.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00039779 NZ$ | -0,00001560 NZ$ | 3.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00041339 NZ$ | -0,00000565 NZ$ | 1.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00041904 NZ$ | 0,00000795 NZ$ | 1.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00041109 NZ$ | 0,00000680 NZ$ | 1.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00040429 NZ$ | 0,000000735585 NZ$ | 0.2% |
WOOF / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WoofWork.io (WOOF) sang NZD là NZ$0,0003887 cho mỗi 1 WOOF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WOOF lấy 0,00194342 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 128639 WOOF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WOOF phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WoofWork.io (WOOF) sang NZD
WOOF | NZD |
---|---|
0.01 WOOF | 0.00000389 NZD |
0.1 WOOF | 0.00003887 NZD |
1 WOOF | 0.00038868 NZD |
2 WOOF | 0.00077737 NZD |
5 WOOF | 0.00194342 NZD |
10 WOOF | 0.00388684 NZD |
20 WOOF | 0.00777367 NZD |
50 WOOF | 0.01943418 NZD |
100 WOOF | 0.03886837 NZD |
1000 WOOF | 0.388684 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang WOOF
NZD | WOOF |
---|---|
0.01 NZD | 25.73 WOOF |
0.1 NZD | 257.28 WOOF |
1 NZD | 2572.79 WOOF |
2 NZD | 5145.57 WOOF |
5 NZD | 12863.93 WOOF |
10 NZD | 25728 WOOF |
20 NZD | 51456 WOOF |
50 NZD | 128639 WOOF |
100 NZD | 257279 WOOF |
1000 NZD | 2572786 WOOF |