Tiền ảo: 14.724
Sàn giao dịch: 1.119
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,685T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 110,094B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WRC logo

Worldcore [OLD]
WRC / NOK

#4429
kr0,001036
3.0%
0.081396 BTC 2.5%
0.072619 ETH 1.7%
$0,00009540 Phạm vi trong 24g $0,0001019

Chuyển đổi Worldcore [OLD] sang Norwegian Krone (WRC sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Worldcore [OLD] (WRC) sang NOK là kr0,001036.
WRC
NOK

1 WRC = kr0,001036

Cách mua WRC bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WRC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua WRC bằng NOK!

Biểu đồ WRC sang NOK

Worldcore [OLD] (WRC) hôm nay có giá trị là kr0,001036, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 3.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WRC ngày hôm nay là 382.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Worldcore [OLD] được giao dịch là kr10,18.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 4.4% 373.2% 44.8% 40.1% 69.3%
Số liệu thống kê về Worldcore [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
kr184.479
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.73
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr253.988
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr10,18
Cung lưu thông
178.103.291
Tổng cung
245.209.299

Câu hỏi thường gặp

1 Worldcore [OLD]có trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Worldcore [OLD] (WRC) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,001036.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu WRC?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 965.56 WRC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WRC sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của WRC bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WRC sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WRC bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ WRC so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của WRC/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WRC tính bằng NOK là kr3,78, được ghi nhận vào ngày Thg 1 08, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WRC/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Worldcore [OLD] tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Worldcore [OLD] (WRC) đã tăng giảm lên -41,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Worldcore [OLD] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 12,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Worldcore [OLD] (WRC) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Worldcore [OLD] (WRC) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00172114 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,00021485 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WRC trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,00138287 kr (643.7%).

So sánh giá hàng ngày của Worldcore [OLD] (WRC) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WRC sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,00103566 kr -0,00003164 kr 3.0%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,00114592 kr -0,00001172 kr 1.0%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,00115764 kr -0,00000404 kr 0.3%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,00116168 kr -0,00055946 kr 32.5%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,00172114 kr 0,00012342 kr 7.7%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00159772 kr 0,00138287 kr 643.7%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00021485 kr 0,000000000000000000 kr 0.0%

WRC / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Worldcore [OLD] (WRC) sang NOK là kr0,001036 cho mỗi 1 WRC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WRC lấy 0,00517832 kr hoặc 50,00 kr lấy 48278 WRC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WRC phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Worldcore [OLD] (WRC) sang NOK

WRC NOK
0.01 WRC 0.00001036 NOK
0.1 WRC 0.00010357 NOK
1 WRC 0.00103566 NOK
2 WRC 0.00207133 NOK
5 WRC 0.00517832 NOK
10 WRC 0.01035663 NOK
20 WRC 0.02071326 NOK
50 WRC 0.051783 NOK
100 WRC 0.103566 NOK
1000 WRC 1.036 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang WRC

NOK WRC
0.01 NOK 9.66 WRC
0.1 NOK 96.56 WRC
1 NOK 965.56 WRC
2 NOK 1931.13 WRC
5 NOK 4827.82 WRC
10 NOK 9655.65 WRC
20 NOK 19311.30 WRC
50 NOK 48278 WRC
100 NOK 96556 WRC
1000 NOK 965565 WRC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng