Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wrapped Conflux
WCFX / VND
₫6.083,31
8.5%
0.053367 BTC
2.2%
$0,2195
Phạm vi trong 24g
$0,2416
Chuyển đổi Wrapped Conflux sang Vietnamese đồng (WCFX sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wrapped Conflux (WCFX) sang VND là ₫6.083,31.
WCFX
VND
1 WCFX = ₫6.083,31
Cách mua WCFX bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WCFX
-
Bạn có thể mua và bán Wrapped Conflux (WCFX) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Swappi, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WCFX.
-
3. Mua WCFX bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua WCFX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Wrapped Conflux (WCFX) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua WCFX bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua WCFX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Wrapped Conflux (WCFX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WCFX sang VND
Wrapped Conflux (WCFX) hôm nay có giá trị là ₫6.083,31, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 8.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WCFX ngày hôm nay là 16.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wrapped Conflux được giao dịch là ₫14.221.812.169.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 8.4% | 16.2% | 10.8% | 5.8% | 19.3% |
Số liệu thống kê về Wrapped Conflux
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫14.221.812.169 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wrapped Confluxcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Wrapped Conflux (WCFX) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫6.083,31.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu WCFX?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00016438 WCFX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WCFX sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của WCFX bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WCFX sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WCFX bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ WCFX so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của WCFX/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WCFX tính bằng VND là ₫13.252,72, được ghi nhận vào ngày Thg 3 24, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WCFX/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wrapped Conflux tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Wrapped Conflux (WCFX) đã tăng giảm lên -5,80 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Wrapped Conflux có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wrapped Conflux (WCFX) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wrapped Conflux (WCFX) so với VND giao động giữa mức cao 6.083,31 ₫ trên Thứ ba và mức thấp 5.028,64 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WCFX trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 475,25 ₫ (8.5%).
So sánh giá hàng ngày của Wrapped Conflux (WCFX) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wrapped Conflux (WCFX) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WCFX sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 6.083,31 ₫ | 475,25 ₫ | 8.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 5.580,60 ₫ | -205,89 ₫ | 3.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 5.786,49 ₫ | 121,94 ₫ | 2.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 5.664,55 ₫ | 128,92 ₫ | 2.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 5.535,62 ₫ | 228,28 ₫ | 4.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 5.307,34 ₫ | 278,70 ₫ | 5.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 5.028,64 ₫ | -247,96 ₫ | 4.7% |
WCFX / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wrapped Conflux (WCFX) sang VND là ₫6.083,31 cho mỗi 1 WCFX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WCFX lấy 30.417 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00821920 WCFX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WCFX phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wrapped Conflux (WCFX) sang VND
WCFX | VND |
---|---|
0.01 WCFX | 60.83 VND |
0.1 WCFX | 608.33 VND |
1 WCFX | 6083.31 VND |
2 WCFX | 12166.63 VND |
5 WCFX | 30417 VND |
10 WCFX | 60833 VND |
20 WCFX | 121666 VND |
50 WCFX | 304166 VND |
100 WCFX | 608331 VND |
1000 WCFX | 6083315 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang WCFX
VND | WCFX |
---|---|
0.01 VND | 0.00000164 WCFX |
0.1 VND | 0.00001644 WCFX |
1 VND | 0.00016438 WCFX |
2 VND | 0.00032877 WCFX |
5 VND | 0.00082192 WCFX |
10 VND | 0.00164384 WCFX |
20 VND | 0.00328768 WCFX |
50 VND | 0.00821920 WCFX |
100 VND | 0.01643841 WCFX |
1000 VND | 0.164384 WCFX |