Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wrapped Energi
WNRG / VND
₫2.970,84
8.1%
0.051800 BTC
12.9%
$0,1169
Phạm vi trong 24g
$0,1271
Chuyển đổi Wrapped Energi sang Vietnamese đồng (WNRG sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wrapped Energi (WNRG) sang VND là ₫2.970,84.
WNRG
VND
1 WNRG = ₫2.970,84
Cách mua WNRG bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WNRG
-
Bạn có thể mua và bán Wrapped Energi (WNRG) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Energiswap, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WNRG.
-
3. Mua WNRG bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua WNRG trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Wrapped Energi (WNRG) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua WNRG bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua WNRG trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Wrapped Energi (WNRG) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WNRG sang VND
Wrapped Energi (WNRG) hôm nay có giá trị là ₫2.970,84, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 8.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WNRG ngày hôm nay là 7.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wrapped Energi được giao dịch là ₫533.871.081.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 8.1% | 7.6% | 0.4% | 21.5% | 37.1% |
Số liệu thống kê về Wrapped Energi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫533.871.081 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wrapped Energicó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Wrapped Energi (WNRG) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫2.970,84.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu WNRG?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00033661 WNRG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WNRG sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của WNRG bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WNRG sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WNRG bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ WNRG so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của WNRG/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WNRG tính bằng VND là ₫36.398,21, được ghi nhận vào ngày Thg 5 23, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WNRG/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wrapped Energi tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Wrapped Energi (WNRG) đã tăng giảm lên -20,70 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Wrapped Energi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wrapped Energi (WNRG) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wrapped Energi (WNRG) so với VND giao động giữa mức cao 3.212,33 ₫ trên Thứ năm và mức thấp 2.970,84 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WNRG trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -262,01 ₫ (8.1%).
So sánh giá hàng ngày của Wrapped Energi (WNRG) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wrapped Energi (WNRG) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WNRG sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 2.970,84 ₫ | -262,01 ₫ | 8.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 3.207,18 ₫ | -5,08 ₫ | 0.2% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 3.212,25 ₫ | 26,00 ₫ | 0.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 3.186,25 ₫ | -8,22 ₫ | 0.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 3.194,47 ₫ | 1,16 ₫ | 0.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 3.193,31 ₫ | -19,02 ₫ | 0.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 3.212,33 ₫ | 18,74 ₫ | 0.6% |
WNRG / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wrapped Energi (WNRG) sang VND là ₫2.970,84 cho mỗi 1 WNRG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WNRG lấy 14.854,19 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.01683027 WNRG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WNRG phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wrapped Energi (WNRG) sang VND
WNRG | VND |
---|---|
0.01 WNRG | 29.71 VND |
0.1 WNRG | 297.08 VND |
1 WNRG | 2970.84 VND |
2 WNRG | 5941.68 VND |
5 WNRG | 14854.19 VND |
10 WNRG | 29708 VND |
20 WNRG | 59417 VND |
50 WNRG | 148542 VND |
100 WNRG | 297084 VND |
1000 WNRG | 2970838 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang WNRG
VND | WNRG |
---|---|
0.01 VND | 0.00000337 WNRG |
0.1 VND | 0.00003366 WNRG |
1 VND | 0.00033661 WNRG |
2 VND | 0.00067321 WNRG |
5 VND | 0.00168303 WNRG |
10 VND | 0.00336605 WNRG |
20 VND | 0.00673211 WNRG |
50 VND | 0.01683027 WNRG |
100 VND | 0.03366054 WNRG |
1000 VND | 0.336605 WNRG |