Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WUFFI
WUF / BRL
#591
R$0.053352
1.6%
0.0119871 BTC
1.8%
$0.066295
Phạm vi trong 24g
$0.066697
Chuyển đổi WUFFI sang Brazil Real (WUF sang BRL)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WUFFI (WUF) sang BRL là R$0.053352.
WUF
BRL
1 WUF = R$0.053352
Cách mua WUF bằng BRL
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WUF
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WUF bằng BRL dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BRL. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WUF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BRL vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WUF bằng BRL!
-
Chọn WUFFI (WUF) và nhập số tiền bằng BRL bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WUF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WUF sang BRL
WUFFI (WUF) hôm nay có giá trị là R$0.053352, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WUF ngày hôm nay là 10.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WUFFI được giao dịch là R$3.231.069.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.3% | 10.7% | 7.7% | 202.2% | - |
Số liệu thống kê về WUFFI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
R$335.513.259 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
R$335.513.259 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
R$3.231.069 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WUFFIcó trị giá là bao nhiêu BRL?
- Hiện tại, giá của 1 WUFFI (WUF) tính bằng Brazil Real (BRL) là khoảng R$0.053352.
-
R$1 tôi có thể mua được bao nhiêu WUF?
- Hôm nay, R$1 bạn có thể mua được khoảng 298335 WUF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WUF sang BRL bằng cách nào?
- Tính giá của WUF bằng BRL bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WUF sang BRL của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WUF bằng BRL, bạn có thể tham khảo biểu đồ WUF so với BRL.
-
Trước đây giá cao nhất của WUF/BRL là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WUF tính bằng BRL là R$0.054448, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2024 (18 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WUF/BRL có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WUFFI tính bằng BRL?
- Trong tháng qua, giá của WUFFI (WUF) đã tăng tăng lên 194,50 % so với Brazil Real (BRL). Trên thực tế, WUFFI có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WUFFI (WUF) so với BRL
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WUFFI (WUF) so với BRL giao động giữa mức cao 0,00000345 R$ trên Thứ năm và mức thấp 0,00000295 R$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WUF trong BRL có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,000000275213 R$ (8.7%).
So sánh giá hàng ngày của WUFFI (WUF) trong BRL và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WUFFI (WUF) trong BRL và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WUF sang BRL | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00000335 R$ | -0,000000054391 R$ | 1.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000345 R$ | 0,000000275213 R$ | 8.7% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00000318 R$ | -0,000000029716 R$ | 0.9% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00000321 R$ | 0,000000142243 R$ | 4.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00000306 R$ | 0,000000090982 R$ | 3.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000297 R$ | 0,000000022809 R$ | 0.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000295 R$ | 0,000000111646 R$ | 3.9% |
WUF / BRL Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WUFFI (WUF) sang BRL là R$0.053352 cho mỗi 1 WUF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WUF lấy 0,00001676 R$ hoặc 50,00 R$ lấy 14916755 WUF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WUF phổ biến trong các mức giá BRL tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WUFFI (WUF) sang BRL
WUF | BRL |
---|---|
0.01 WUF | 0.000000033519 BRL |
0.1 WUF | 0.000000335194 BRL |
1 WUF | 0.00000335 BRL |
2 WUF | 0.00000670 BRL |
5 WUF | 0.00001676 BRL |
10 WUF | 0.00003352 BRL |
20 WUF | 0.00006704 BRL |
50 WUF | 0.00016760 BRL |
100 WUF | 0.00033519 BRL |
1000 WUF | 0.00335194 BRL |
Chuyển đổi Brazil Real (BRL) sang WUF
BRL | WUF |
---|---|
0.01 BRL | 2983.35 WUF |
0.1 BRL | 29834 WUF |
1 BRL | 298335 WUF |
2 BRL | 596670 WUF |
5 BRL | 1491675 WUF |
10 BRL | 2983351 WUF |
20 BRL | 5966702 WUF |
50 BRL | 14916755 WUF |
100 BRL | 29833510 WUF |
1000 BRL | 298335097 WUF |