Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WUFFI
WUF / MXN
#566
MX$0,00001226
5.5%
0.0101045 BTC
0.1%
$0.066989
Phạm vi trong 24g
$0.067938
Chuyển đổi WUFFI sang Mexican Peso (WUF sang MXN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WUFFI (WUF) sang MXN là MX$0,00001226.
WUF
MXN
1 WUF = MX$0,00001226
Cách mua WUF bằng MXN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WUF
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WUF bằng MXN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MXN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WUF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MXN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WUF bằng MXN!
-
Chọn WUFFI (WUF) và nhập số tiền bằng MXN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WUF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WUF sang MXN
WUFFI (WUF) hôm nay có giá trị là MX$0,00001226, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 5.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WUF ngày hôm nay là 12.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WUFFI được giao dịch là MX$33.426.039.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 5.9% | 14.5% | 32.8% | 129.3% | - |
Số liệu thống kê về WUFFI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
MX$1.230.197.433 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
MX$1.230.197.433 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
MX$33.426.039 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WUFFIcó trị giá là bao nhiêu MXN?
- Hiện tại, giá của 1 WUFFI (WUF) tính bằng Mexican Peso (MXN) là khoảng MX$0,00001226.
-
MX$1 tôi có thể mua được bao nhiêu WUF?
- Hôm nay, MX$1 bạn có thể mua được khoảng 81584 WUF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WUF sang MXN bằng cách nào?
- Tính giá của WUF bằng MXN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WUF sang MXN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WUF bằng MXN, bạn có thể tham khảo biểu đồ WUF so với MXN.
-
Trước đây giá cao nhất của WUF/MXN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WUF tính bằng MXN là MX$0,00001481, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2024 (22 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WUF/MXN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WUFFI tính bằng MXN?
- Trong tháng qua, giá của WUFFI (WUF) đã tăng tăng lên 121,80 % so với Mexican Peso (MXN). Trên thực tế, WUFFI có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WUFFI (WUF) so với MXN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WUFFI (WUF) so với MXN giao động giữa mức cao 0,00001226 MX$ trên Thứ ba và mức thấp 0,00001043 MX$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WUF trong MXN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,000000781292 MX$ (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của WUFFI (WUF) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WUFFI (WUF) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WUF sang MXN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00001226 MX$ | 0,000000635483 MX$ | 5.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00001092 MX$ | -0,000000122757 MX$ | 1.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00001104 MX$ | -0,000000145142 MX$ | 1.3% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00001119 MX$ | 0,000000622313 MX$ | 5.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00001057 MX$ | -0,000000645613 MX$ | 5.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00001121 MX$ | 0,000000781292 MX$ | 7.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00001043 MX$ | -0,000000013654 MX$ | 0.1% |
WUF / MXN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WUFFI (WUF) sang MXN là MX$0,00001226 cho mỗi 1 WUF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WUF lấy 0,00006129 MX$ hoặc 50,00 MX$ lấy 4079219 WUF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WUF phổ biến trong các mức giá MXN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WUFFI (WUF) sang MXN
WUF | MXN |
---|---|
0.01 WUF | 0.000000122572 MXN |
0.1 WUF | 0.00000123 MXN |
1 WUF | 0.00001226 MXN |
2 WUF | 0.00002451 MXN |
5 WUF | 0.00006129 MXN |
10 WUF | 0.00012257 MXN |
20 WUF | 0.00024514 MXN |
50 WUF | 0.00061286 MXN |
100 WUF | 0.00122572 MXN |
1000 WUF | 0.01225725 MXN |
Chuyển đổi Mexican Peso (MXN) sang WUF
MXN | WUF |
---|---|
0.01 MXN | 815.84 WUF |
0.1 MXN | 8158.44 WUF |
1 MXN | 81584 WUF |
2 MXN | 163169 WUF |
5 MXN | 407922 WUF |
10 MXN | 815844 WUF |
20 MXN | 1631688 WUF |
50 MXN | 4079219 WUF |
100 MXN | 8158438 WUF |
1000 MXN | 81584378 WUF |