Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WUFFI
WUF / MYR
#590
RM0.053087
0.7%
0.0119978 BTC
0.5%
$0.066295
Phạm vi trong 24g
$0.066697
Chuyển đổi WUFFI sang Malaysian Ringgit (WUF sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WUFFI (WUF) sang MYR là RM0.053087.
WUF
MYR
1 WUF = RM0.053087
Cách mua WUF bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WUF
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WUF bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WUF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WUF bằng MYR!
-
Chọn WUFFI (WUF) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WUF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WUF sang MYR
WUFFI (WUF) hôm nay có giá trị là RM0.053087, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WUF ngày hôm nay là 9.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WUFFI được giao dịch là RM2.820.287.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.8% | 10.3% | 10.5% | 204.4% | - |
Số liệu thống kê về WUFFI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM308.543.611 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM308.543.611 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM2.820.287 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WUFFIcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 WUFFI (WUF) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0.053087.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu WUF?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 323964 WUF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WUF sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của WUF bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WUF sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WUF bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WUF so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của WUF/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WUF tính bằng MYR là RM0.054157, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2024 (18 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WUF/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WUFFI tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của WUFFI (WUF) đã tăng tăng lên 197,80 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, WUFFI có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WUFFI (WUF) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WUFFI (WUF) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00000316 RM trên Thứ năm và mức thấp 0,00000271 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WUF trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,000000244024 RM (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của WUFFI (WUF) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WUFFI (WUF) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WUF sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00000309 RM | -0,000000022056 RM | 0.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000316 RM | 0,000000244024 RM | 8.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00000292 RM | -0,000000022797 RM | 0.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00000294 RM | 0,000000121345 RM | 4.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00000282 RM | 0,000000089260 RM | 3.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000273 RM | 0,000000020961 RM | 0.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000271 RM | 0,000000093690 RM | 3.6% |
WUF / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WUFFI (WUF) sang MYR là RM0.053087 cho mỗi 1 WUF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WUF lấy 0,00001543 RM hoặc 50,00 RM lấy 16198212 WUF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WUF phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WUFFI (WUF) sang MYR
WUF | MYR |
---|---|
0.01 WUF | 0.000000030868 MYR |
0.1 WUF | 0.000000308676 MYR |
1 WUF | 0.00000309 MYR |
2 WUF | 0.00000617 MYR |
5 WUF | 0.00001543 MYR |
10 WUF | 0.00003087 MYR |
20 WUF | 0.00006174 MYR |
50 WUF | 0.00015434 MYR |
100 WUF | 0.00030868 MYR |
1000 WUF | 0.00308676 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang WUF
MYR | WUF |
---|---|
0.01 MYR | 3239.64 WUF |
0.1 MYR | 32396 WUF |
1 MYR | 323964 WUF |
2 MYR | 647928 WUF |
5 MYR | 1619821 WUF |
10 MYR | 3239642 WUF |
20 MYR | 6479285 WUF |
50 MYR | 16198212 WUF |
100 MYR | 32396425 WUF |
1000 MYR | 323964247 WUF |