Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XDC Network
XDC / CZK
#152
Kč0,8704
1.6%
0.066081 BTC
3.4%
$0,03642
Phạm vi trong 24g
$0,03796
Chuyển đổi XDC Network sang Czech Koruna (XDC sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XDC Network (XDC) sang CZK là Kč0,8704.
XDC
CZK
1 XDC = Kč0,8704
Cách mua XDC bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XDC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XDC bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XDC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XDC bằng CZK!
-
Chọn XDC Network (XDC) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XDC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XDC sang CZK
XDC Network (XDC) hôm nay có giá trị là Kč0,8704, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XDC ngày hôm nay là 7.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XDC Network được giao dịch là Kč173.981.015.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.8% | 8.4% | 6.9% | 19.4% | 6.3% |
Số liệu thống kê về XDC Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč12.101.743.627 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.37 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč32.976.118.221 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč173.981.015 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.913.799.786
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
37.913.801.578 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XDC Networkcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 XDC Network (XDC) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,8704.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu XDC?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 1.15 XDC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XDC sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của XDC bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XDC sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XDC bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XDC so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của XDC/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XDC tính bằng CZK là Kč4,21, được ghi nhận vào ngày Thg 8 21, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XDC/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XDC Network tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của XDC Network (XDC) đã tăng giảm lên -19,60 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, XDC Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XDC Network (XDC) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XDC Network (XDC) so với CZK giao động giữa mức cao 0,870369 Kč trên Thứ năm và mức thấp 0,822775 Kč trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XDC trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,02036669 Kč (2.5%).
So sánh giá hàng ngày của XDC Network (XDC) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XDC Network (XDC) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XDC sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,870369 Kč | 0,01410110 Kč | 1.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,856402 Kč | 0,00933027 Kč | 1.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,847072 Kč | 0,01186943 Kč | 1.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,835203 Kč | -0,01551413 Kč | 1.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,850717 Kč | 0,00757511 Kč | 0.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,843142 Kč | 0,02036669 Kč | 2.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,822775 Kč | 0,01378703 Kč | 1.7% |
XDC / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XDC Network (XDC) sang CZK là Kč0,8704 cho mỗi 1 XDC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XDC lấy 4,35 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 57.45 XDC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XDC phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XDC Network (XDC) sang CZK
XDC | CZK |
---|---|
0.01 XDC | 0.00870369 CZK |
0.1 XDC | 0.087037 CZK |
1 XDC | 0.870369 CZK |
2 XDC | 1.74 CZK |
5 XDC | 4.35 CZK |
10 XDC | 8.70 CZK |
20 XDC | 17.41 CZK |
50 XDC | 43.52 CZK |
100 XDC | 87.04 CZK |
1000 XDC | 870.37 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang XDC
CZK | XDC |
---|---|
0.01 CZK | 0.01148939 XDC |
0.1 CZK | 0.114894 XDC |
1 CZK | 1.15 XDC |
2 CZK | 2.30 XDC |
5 CZK | 5.74 XDC |
10 CZK | 11.49 XDC |
20 CZK | 22.98 XDC |
50 CZK | 57.45 XDC |
100 CZK | 114.89 XDC |
1000 CZK | 1148.94 XDC |