Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Xfinance
XFI / DKK
#4303
kr.6,26
2.4%
0,00001295 BTC
2.4%
0,0002425 ETH
1.3%
$0,8907
Phạm vi trong 24g
$0,9328
Chuyển đổi Xfinance sang Danish Krone (XFI sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Xfinance (XFI) sang DKK là kr.6,26.
XFI
DKK
1 XFI = kr.6,26
Cách mua XFI bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XFI
-
Bạn có thể mua và bán Xfinance (XFI) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Xfinance sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XFI bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XFI bằng DKK!
-
Chọn Xfinance (XFI) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XFI sang DKK
Xfinance (XFI) hôm nay có giá trị là kr.6,26, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XFI ngày hôm nay là 7.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Xfinance được giao dịch là kr.2.069.630.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.6% | 7.9% | 19.9% | 20.0% | 98.1% |
Số liệu thống kê về Xfinance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.148.835 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.48 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.313.054 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.2.069.630 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
23.771
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Xfinancecó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Xfinance (XFI) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.6,26.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu XFI?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.159803 XFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XFI sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của XFI bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XFI sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XFI bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XFI so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của XFI/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XFI tính bằng DKK là kr.5.089,26, được ghi nhận vào ngày Thg 10 06, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XFI/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Xfinance tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Xfinance (XFI) đã tăng tăng lên 17,90 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Xfinance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Xfinance (XFI) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Xfinance (XFI) so với DKK giao động giữa mức cao 7,34 kr. trên Thứ năm và mức thấp 6,26 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XFI trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,621777 kr. (8.8%).
So sánh giá hàng ngày của Xfinance (XFI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Xfinance (XFI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XFI sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 6,26 kr. | -0,152900 kr. | 2.4% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 6,45 kr. | -0,621777 kr. | 8.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 7,07 kr. | 0,00602293 kr. | 0.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 7,06 kr. | 0,139905 kr. | 2.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 6,92 kr. | -0,196842 kr. | 2.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 7,12 kr. | -0,215407 kr. | 2.9% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 7,34 kr. | 0,352075 kr. | 5.0% |
XFI / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Xfinance (XFI) sang DKK là kr.6,26 cho mỗi 1 XFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XFI lấy 31,29 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 7.99 XFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XFI phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Xfinance (XFI) sang DKK
XFI | DKK |
---|---|
0.01 XFI | 0.062577 DKK |
0.1 XFI | 0.625772 DKK |
1 XFI | 6.26 DKK |
2 XFI | 12.52 DKK |
5 XFI | 31.29 DKK |
10 XFI | 62.58 DKK |
20 XFI | 125.15 DKK |
50 XFI | 312.89 DKK |
100 XFI | 625.77 DKK |
1000 XFI | 6257.72 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang XFI
DKK | XFI |
---|---|
0.01 DKK | 0.00159803 XFI |
0.1 DKK | 0.01598027 XFI |
1 DKK | 0.159803 XFI |
2 DKK | 0.319605 XFI |
5 DKK | 0.799013 XFI |
10 DKK | 1.60 XFI |
20 DKK | 3.20 XFI |
50 DKK | 7.99 XFI |
100 DKK | 15.98 XFI |
1000 DKK | 159.80 XFI |