Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,318T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 107,485B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XET logo

Xfinite Entertainment
XET / CHF

#2721
Fr.0,0003750
0.4%
0.086984 BTC 0.1%
$0,0003728 Phạm vi trong 24g $0,0004121

Chuyển đổi Xfinite Entertainment sang Swiss Franc (XET sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Xfinite Entertainment (XET) sang CHF là Fr.0,0003750.
XET
CHF

1 XET = Fr.0,0003750

Cách mua XET bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XET

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XET bằng CHF!

Biểu đồ XET sang CHF

Xfinite Entertainment (XET) hôm nay có giá trị là Fr.0,0003750, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XET ngày hôm nay là 9.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Xfinite Entertainment được giao dịch là Fr.132,81.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 1.3% 9.4% 3.9% 26.0% 38.6%
Số liệu thống kê về Xfinite Entertainment
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.873.834
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.58
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.1.500.145
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.132,81
Cung lưu thông
2.330.000.000
Tổng cung
4.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
4.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Xfinite Entertainmentcó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 Xfinite Entertainment (XET) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,0003750.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu XET?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 2666.41 XET.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XET sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của XET bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XET sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XET bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ XET so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của XET/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XET tính bằng CHF là Fr.29,87, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XET/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Xfinite Entertainment tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của Xfinite Entertainment (XET) đã tăng giảm lên -25,80 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Xfinite Entertainment có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Xfinite Entertainment (XET) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Xfinite Entertainment (XET) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00042696 Fr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,00037138 Fr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XET trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,00002059 Fr. (4.9%).

So sánh giá hàng ngày của Xfinite Entertainment (XET) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XET sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00037504 Fr. 0,00000161 Fr. 0.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00037138 Fr. -0,00000839 Fr. 2.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00037976 Fr. -0,00000914 Fr. 2.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00038891 Fr. -0,00000929 Fr. 2.3%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00039820 Fr. -0,00002059 Fr. 4.9%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00041879 Fr. -0,00000818 Fr. 1.9%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00042696 Fr. -0,00000209 Fr. 0.5%

XET / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Xfinite Entertainment (XET) sang CHF là Fr.0,0003750 cho mỗi 1 XET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XET lấy 0,00187518 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 133320 XET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XET phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Xfinite Entertainment (XET) sang CHF

XET CHF
0.01 XET 0.00000375 CHF
0.1 XET 0.00003750 CHF
1 XET 0.00037504 CHF
2 XET 0.00075007 CHF
5 XET 0.00187518 CHF
10 XET 0.00375036 CHF
20 XET 0.00750072 CHF
50 XET 0.01875181 CHF
100 XET 0.03750362 CHF
1000 XET 0.375036 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang XET

CHF XET
0.01 CHF 26.66 XET
0.1 CHF 266.64 XET
1 CHF 2666.41 XET
2 CHF 5332.82 XET
5 CHF 13332.05 XET
10 CHF 26664 XET
20 CHF 53328 XET
50 CHF 133320 XET
100 CHF 266641 XET
1000 CHF 2666409 XET

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng