coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #1082
Giá XMON (XMON)

XMON XMON / VND

₫73.689.909 0.9%
0,11254602 BTC 3.1%
1,79020030 ETH 4.2%
Trên danh sách theo dõi 4.918
₫67.367.645
Phạm vi 24H
₫74.789.816
Giá trị vốn hóa thị trường ₫184.374.294.205
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.25
KL giao dịch trong 24 giờ ₫6.206.259.155
Định giá pha loãng hoàn toàn ₫734.056.034.381
Cung lưu thông 2.511
Tổng cung 10.000
Tổng lượng cung tối đa 10.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi XMON sang Vietnamese đồng (XMON sang VND)

XMON
VND

1 XMON = ₫73.689.909

Cập nhật lần cuối 07:57AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi XMON thành VND

Tỷ giá hối đoái từ XMON sang VND hôm nay là 73.689.909 ₫ và đã đã tăng 0.9% từ ₫73.031.953 kể từ hôm nay.
XMON (XMON) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -87.1% từ ₫570.750.667 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.2%
0.9%
-13.5%
-28.4%
-87.0%
-87.9%

Tôi có thể mua và bán XMON ở đâu?

XMON có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₫6.206.259.155. XMON có thể được giao dịch trên 13 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Uniswap (v3).

Lịch sử giá 7 ngày của XMON (XMON) đến VND

So sánh giá & các thay đổi của XMON trong VND trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XMON sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 21, 2023 Thứ ba 73.689.909 ₫ 657.956 ₫ 0.9%
March 20, 2023 Thứ hai 72.202.912 ₫ -2.150.886 ₫ -2.9%
March 19, 2023 Chủ nhật 74.353.798 ₫ -4.040.895 ₫ -5.2%
March 18, 2023 Thứ bảy 78.394.694 ₫ -107.479 ₫ -0.1%
March 17, 2023 Thứ sáu 78.502.173 ₫ -3.587.722 ₫ -4.4%
March 16, 2023 Thứ năm 82.089.895 ₫ -3.378.866 ₫ -4.0%
March 15, 2023 Thứ tư 85.468.760 ₫ 294.745 ₫ 0.3%

Chuyển đổi XMON (XMON) sang VND

XMON VND
0.01 XMON 736899 VND
0.1 XMON 7368991 VND
1 XMON 73689909 VND
2 XMON 147379818 VND
5 XMON 368449545 VND
10 XMON 736899091 VND
20 XMON 1473798182 VND
50 XMON 3684495454 VND
100 XMON 7368990908 VND
1000 XMON 73689909080 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang XMON

VND XMON
0.01 VND 0.000000000135704 XMON
0.1 VND 0.000000001357 XMON
1 VND 0.000000013570 XMON
2 VND 0.000000027141 XMON
5 VND 0.000000067852 XMON
10 VND 0.000000135704 XMON
20 VND 0.000000271408 XMON
50 VND 0.000000678519 XMON
100 VND 0.00000136 XMON
1000 VND 0.00001357 XMON

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu