Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XP Network
XPNET / CZK
#2601
Kč0,05758
0.6%
0.073548 BTC
0.5%
$0,002511
Phạm vi trong 24g
$0,002568
Chuyển đổi XP Network sang Czech Koruna (XPNET sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XP Network (XPNET) sang CZK là Kč0,05758.
XPNET
CZK
1 XPNET = Kč0,05758
Cách mua XPNET bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XPNET
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XPNET bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XPNET.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XPNET bằng CZK!
-
Chọn XP Network (XPNET) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XPNET, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XPNET sang CZK
XP Network (XPNET) hôm nay có giá trị là Kč0,05758, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XPNET ngày hôm nay là 0.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XP Network được giao dịch là Kč4.237.977.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.8% | 1.1% | 2.8% | 10.2% | 40.8% |
Số liệu thống kê về XP Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč33.249.182 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.58 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč57.654.174 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč4.237.977 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
576.700.354
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XP Networkcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 XP Network (XPNET) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,05758.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPNET?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 17.37 XPNET.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XPNET sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của XPNET bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPNET sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPNET bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPNET so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của XPNET/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XPNET tính bằng CZK là Kč2,54, được ghi nhận vào ngày Thg 11 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPNET/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XP Network tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của XP Network (XPNET) đã tăng giảm lên -12,30 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, XP Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 13,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XP Network (XPNET) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XP Network (XPNET) so với CZK giao động giữa mức cao 0,057583 Kč trên Thứ tư và mức thấp 0,055428 Kč trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPNET trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00157640 Kč (2.7%).
So sánh giá hàng ngày của XP Network (XPNET) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XP Network (XPNET) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPNET sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,057583 Kč | 0,00033816 Kč | 0.6% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,055428 Kč | -0,00016833 Kč | 0.3% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,055596 Kč | -0,00060748 Kč | 1.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,056204 Kč | -0,00008153 Kč | 0.1% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,056285 Kč | -0,00010266 Kč | 0.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,056388 Kč | -0,00046170 Kč | 0.8% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,056850 Kč | -0,00157640 Kč | 2.7% |
XPNET / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XP Network (XPNET) sang CZK là Kč0,05758 cho mỗi 1 XPNET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPNET lấy 0,287917 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 868.31 XPNET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPNET phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XP Network (XPNET) sang CZK
XPNET | CZK |
---|---|
0.01 XPNET | 0.00057583 CZK |
0.1 XPNET | 0.00575834 CZK |
1 XPNET | 0.057583 CZK |
2 XPNET | 0.115167 CZK |
5 XPNET | 0.287917 CZK |
10 XPNET | 0.575834 CZK |
20 XPNET | 1.15 CZK |
50 XPNET | 2.88 CZK |
100 XPNET | 5.76 CZK |
1000 XPNET | 57.58 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang XPNET
CZK | XPNET |
---|---|
0.01 CZK | 0.173661 XPNET |
0.1 CZK | 1.74 XPNET |
1 CZK | 17.37 XPNET |
2 CZK | 34.73 XPNET |
5 CZK | 86.83 XPNET |
10 CZK | 173.66 XPNET |
20 CZK | 347.32 XPNET |
50 CZK | 868.31 XPNET |
100 CZK | 1736.61 XPNET |
1000 CZK | 17366.10 XPNET |