Tiền ảo: 14.126
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,413T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 74,801B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XPLA logo

XPLA
XPLA / VEF

#529
Bs.F0,01432
1.0%
0.052296 BTC 2.4%
$0,1405 Phạm vi trong 24g $0,1476

Chuyển đổi XPLA sang Venezuelan bolívar fuerte (XPLA sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XPLA (XPLA) sang VEF là Bs.F0,01432.
XPLA
VEF

1 XPLA = Bs.F0,01432

Cách mua XPLA bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XPLA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XPLA bằng VEF!

Biểu đồ XPLA sang VEF

XPLA (XPLA) hôm nay có giá trị là Bs.F0,01432, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XPLA ngày hôm nay là 6.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XPLA được giao dịch là Bs.F13.151,60.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.0% 6.4% 16.0% 35.9% 63.1%
Số liệu thống kê về XPLA
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F7.997.305
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.28
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F28.629.115
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F13.151,60
Cung lưu thông
558.663.539
Tổng cung
1.999.929.089
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 XPLAcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 XPLA (XPLA) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,01432.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPLA?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 69.85 XPLA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XPLA sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của XPLA bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPLA sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPLA bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPLA so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của XPLA/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XPLA tính bằng VEF là Bs.F0,1407, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPLA/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của XPLA tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của XPLA (XPLA) đã tăng giảm lên -35,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, XPLA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của XPLA (XPLA) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XPLA (XPLA) so với VEF giao động giữa mức cao 0,01431559 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,01351998 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPLA trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,00035423 Bs.F (2.6%).

So sánh giá hàng ngày của XPLA (XPLA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XPLA sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,01431559 Bs.F 0,00014685 Bs.F 1.0%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,01398648 Bs.F -0,00000161 Bs.F 0.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,01398809 Bs.F -0,00007434 Bs.F 0.5%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,01406243 Bs.F 0,00011250 Bs.F 0.8%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,01394993 Bs.F 0,00007573 Bs.F 0.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,01387421 Bs.F 0,00035423 Bs.F 2.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,01351998 Bs.F -0,00009974 Bs.F 0.7%

XPLA / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ XPLA (XPLA) sang VEF là Bs.F0,01432 cho mỗi 1 XPLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPLA lấy 0,071578 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 3492.70 XPLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPLA phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi XPLA (XPLA) sang VEF

XPLA VEF
0.01 XPLA 0.00014316 VEF
0.1 XPLA 0.00143156 VEF
1 XPLA 0.01431559 VEF
2 XPLA 0.02863118 VEF
5 XPLA 0.071578 VEF
10 XPLA 0.143156 VEF
20 XPLA 0.286312 VEF
50 XPLA 0.715779 VEF
100 XPLA 1.43 VEF
1000 XPLA 14.32 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang XPLA

VEF XPLA
0.01 VEF 0.698539 XPLA
0.1 VEF 6.99 XPLA
1 VEF 69.85 XPLA
2 VEF 139.71 XPLA
5 VEF 349.27 XPLA
10 VEF 698.54 XPLA
20 VEF 1397.08 XPLA
50 VEF 3492.70 XPLA
100 VEF 6985.39 XPLA
1000 VEF 69854 XPLA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng