Tiền ảo: 14.225
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,411T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 80,998B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XY logo

XY Finance
XY / KRW

#2014
₩166,75
8.4%
0.051943 BTC 5.4%
0,00004136 ETH 6.1%
$0,1107 Phạm vi trong 24g $0,1218

Chuyển đổi XY Finance sang South Korean Won (XY sang KRW)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XY Finance (XY) sang KRW là ₩166,75.
XY
KRW

1 XY = ₩166,75

Cách mua XY bằng KRW

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XY bằng KRW!

Biểu đồ XY sang KRW

XY Finance (XY) hôm nay có giá trị là ₩166,75, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 8.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XY ngày hôm nay là 3.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XY Finance được giao dịch là ₩44.188.589.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 8.5% 4.3% 16.3% 14.2% 128.7%
Số liệu thống kê về XY Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
₩4.599.371.052
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.28
Định giá pha loãng hoàn toàn
₩16.680.328.845
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₩44.188.589
Cung lưu thông
27.573.623
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 XY Financecó trị giá là bao nhiêu KRW?

Hiện tại, giá của 1 XY Finance (XY) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩166,75.

₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu XY?

Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00599708 XY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XY sang KRW bằng cách nào?

Tính giá của XY bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XY sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XY bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ XY so với KRW.

Trước đây giá cao nhất của XY/KRW là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XY tính bằng KRW là ₩3.621,16, được ghi nhận vào ngày Thg 12 16, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XY/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của XY Finance tính bằng KRW?

Trong tháng qua, giá của XY Finance (XY) đã tăng giảm lên -15,00 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, XY Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của XY Finance (XY) so với KRW

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XY Finance (XY) so với KRW giao động giữa mức cao 173,30 ₩ trên Thứ tư và mức thấp 152,28 ₩ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XY trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -14,56 ₩ (8.5%).

So sánh giá hàng ngày của XY Finance (XY) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XY sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 166,75 ₩ 12,97 ₩ 8.4%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 154,87 ₩ -0,917173 ₩ 0.6%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 155,79 ₩ 3,51 ₩ 2.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 152,28 ₩ -4,80 ₩ 3.1%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 157,08 ₩ -14,56 ₩ 8.5%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 171,64 ₩ -1,66 ₩ 1.0%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 173,30 ₩ -0,683041 ₩ 0.4%

XY / KRW Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ XY Finance (XY) sang KRW là ₩166,75 cho mỗi 1 XY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XY lấy 833,74 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.299854 XY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XY phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi XY Finance (XY) sang KRW

XY KRW
0.01 XY 1.67 KRW
0.1 XY 16.67 KRW
1 XY 166.75 KRW
2 XY 333.50 KRW
5 XY 833.74 KRW
10 XY 1667.48 KRW
20 XY 3334.95 KRW
50 XY 8337.39 KRW
100 XY 16674.77 KRW
1000 XY 166748 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang XY

KRW XY
0.01 KRW 0.00005997 XY
0.1 KRW 0.00059971 XY
1 KRW 0.00599708 XY
2 KRW 0.01199417 XY
5 KRW 0.02998542 XY
10 KRW 0.059971 XY
20 KRW 0.119942 XY
50 KRW 0.299854 XY
100 KRW 0.599708 XY
1000 KRW 6.00 XY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng