Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YDragon
YDR / VND
#4074
₫11,05
0.7%
0.087144 BTC
0.9%
0.061493 ETH
0.5%
$0,0004316
Phạm vi trong 24g
$0,0004375
Chuyển đổi YDragon sang Vietnamese đồng (YDR sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 YDragon (YDR) sang VND là ₫11,05.
YDR
VND
1 YDR = ₫11,05
Cách mua YDR bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YDR
-
Bạn có thể mua và bán YDragon (YDR) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán YDR sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua YDR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua YDR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn YDragon (YDR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ YDR sang VND
YDragon (YDR) hôm nay có giá trị là ₫11,05, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YDR ngày hôm nay là 28.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng YDragon được giao dịch là ₫632.640.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.7% | 28.1% | 35.9% | 1.1% | 190.1% |
Số liệu thống kê về YDragon
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫1.385.739.300 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫5.508.555.855 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫632.640 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
125.780.634
Tổng
500.000.000
Team Wallet (BSC)
(0x0c89)
- 60.000.000
Testing (Multi-Sig)
(0xfd44)
- 15.000.000
Treasury (Multi-Sig)
(0xad81)
- 75.000.000
Liquidity Incentives (Multi-Sig)
(0x6dc4)
- 22.500.000
Team and Advisors (Multi-Sig)
(0x5152)
- 75.000.000
Strategic Investors (Multi-Sig)
(0x6cde)
- 65.000.000
Community (Multi-Sig)
(0xcf24)
- 27.875.000
Marketing (Multi-Sig)
(0x6fe9)
- 6.344.365
Nguồn cung lưu thông ước tính
125.780.634
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 YDragoncó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 YDragon (YDR) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫11,05.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu YDR?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.090532 YDR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YDR sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của YDR bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YDR sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YDR bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ YDR so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của YDR/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YDR tính bằng VND là ₫2.416,14, được ghi nhận vào ngày Thg 9 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YDR/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của YDragon tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của YDragon (YDR) đã tăng tăng lên 3,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, YDragon có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của YDragon (YDR) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của YDragon (YDR) so với VND giao động giữa mức cao 11,05 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 8,23 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YDR trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,428574 ₫ (5.2%).
So sánh giá hàng ngày của YDragon (YDR) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của YDragon (YDR) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YDR sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 11,05 ₫ | -0,079000 ₫ | 0.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 8,23 ₫ | -0,242716 ₫ | 2.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 8,48 ₫ | 0,242618 ₫ | 2.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 8,23 ₫ | -0,326596 ₫ | 3.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 8,56 ₫ | -0,082715 ₫ | 1.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 8,64 ₫ | 0,428574 ₫ | 5.2% |
YDR / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ YDragon (YDR) sang VND là ₫11,05 cho mỗi 1 YDR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YDR lấy 55,23 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 4.53 YDR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YDR phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi YDragon (YDR) sang VND
YDR | VND |
---|---|
0.01 YDR | 0.110458 VND |
0.1 YDR | 1.10 VND |
1 YDR | 11.05 VND |
2 YDR | 22.09 VND |
5 YDR | 55.23 VND |
10 YDR | 110.46 VND |
20 YDR | 220.92 VND |
50 YDR | 552.29 VND |
100 YDR | 1104.58 VND |
1000 YDR | 11045.83 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang YDR
VND | YDR |
---|---|
0.01 VND | 0.00090532 YDR |
0.1 VND | 0.00905319 YDR |
1 VND | 0.090532 YDR |
2 VND | 0.181064 YDR |
5 VND | 0.452659 YDR |
10 VND | 0.905319 YDR |
20 VND | 1.81 YDR |
50 VND | 4.53 YDR |
100 VND | 9.05 YDR |
1000 VND | 90.53 YDR |