Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
yearn.finance
YFI / ETH
#274
ETH2,2474
2.5%
0,1026 BTC
4.9%
2,2474 ETH
2.5%
$6.570,79
Phạm vi trong 24g
$6.858,54
Chuyển đổi yearn.finance sang Ether (YFI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 yearn.finance (YFI) sang ETH là ETH2,2474.
YFI
ETH
1 YFI = ETH2,2474
Biểu đồ YFI sang ETH
yearn.finance (YFI) hôm nay có giá trị là ETH2,2474, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YFI ngày hôm nay là 4.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng yearn.finance được giao dịch là ETH6.066,4152.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.4% | 2.5% | 0.0% | 2.8% | 2.1% |
Số liệu thống kê về yearn.finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH75.136,8893 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.91 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.83 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH82.451,4658 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.91 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH6.066,4152 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
33.413
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
36.666 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
36.666 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 yearn.financecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 yearn.finance (YFI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH2,2474.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu YFI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 0.44496450 YFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YFI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của YFI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YFI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YFI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ YFI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của YFI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YFI tính bằng ETH là ETH113,7487, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YFI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của yearn.finance tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của yearn.finance (YFI) đã tăng tăng lên 0,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, yearn.finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của yearn.finance (YFI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của yearn.finance (YFI) so với ETH giao động giữa mức cao 2,360174 ETH trên Thứ năm và mức thấp 2,247370 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YFI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,07901605 ETH (3.5%).
So sánh giá hàng ngày của yearn.finance (YFI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của yearn.finance (YFI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YFI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 2,247370 ETH | -0,05770690 ETH | 2.5% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 2,260450 ETH | -0,03789363 ETH | 1.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 2,298343 ETH | -0,03715276 ETH | 1.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 2,335496 ETH | -0,00842718 ETH | 0.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 2,343923 ETH | 0,02446481 ETH | 1.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 2,319459 ETH | -0,04071568 ETH | 1.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 2,360174 ETH | 0,07901605 ETH | 3.5% |
YFI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ yearn.finance (YFI) sang ETH là ETH2,2474 cho mỗi 1 YFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YFI lấy 11,236852 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 22.248225 YFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YFI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi yearn.finance (YFI) sang ETH
YFI | ETH |
---|---|
0.01 YFI | 0.02247370 ETH |
0.1 YFI | 0.22473703 ETH |
1 YFI | 2.247370 ETH |
2 YFI | 4.494741 ETH |
5 YFI | 11.236852 ETH |
10 YFI | 22.473703 ETH |
20 YFI | 44.947406 ETH |
50 YFI | 112.369 ETH |
100 YFI | 224.737 ETH |
1000 YFI | 2247 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang YFI
ETH | YFI |
---|---|
0.01 ETH | 0.00444964 YFI |
0.1 ETH | 0.04449645 YFI |
1 ETH | 0.44496450 YFI |
2 ETH | 0.88992900 YFI |
5 ETH | 2.224822 YFI |
10 ETH | 4.449645 YFI |
20 ETH | 8.899290 YFI |
50 ETH | 22.248225 YFI |
100 ETH | 44.496450 YFI |
1000 ETH | 444.964 YFI |