Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
yearn.finance
YFI / MXN
#271
MX$115.915
2.5%
0,1045 BTC
0.7%
2,2584 ETH
1.7%
$6.720,86
Phạm vi trong 24g
$6.995,53
Chuyển đổi yearn.finance sang Mexican Peso (YFI sang MXN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 yearn.finance (YFI) sang MXN là MX$115.915.
YFI
MXN
1 YFI = MX$115.915
Cách mua YFI bằng MXN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YFI
-
Bạn có thể mua và bán yearn.finance (YFI) trên 220 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán yearn.finance sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Binance US.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua YFI bằng MXN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MXN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua YFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MXN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua YFI bằng MXN!
-
Chọn yearn.finance (YFI) và nhập số tiền bằng MXN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được YFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ YFI sang MXN
yearn.finance (YFI) hôm nay có giá trị là MX$115.915, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YFI ngày hôm nay là 1.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng yearn.finance được giao dịch là MX$269.692.945.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.1% | 2.5% | 0.1% | 3.7% | 2.2% |
Số liệu thống kê về yearn.finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
MX$3.876.573.805 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.91 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
MX$4.254.104.979 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.92 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
MX$269.692.945 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
33.412
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
36.666 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
36.666 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 yearn.financecó trị giá là bao nhiêu MXN?
- Hiện tại, giá của 1 yearn.finance (YFI) tính bằng Mexican Peso (MXN) là khoảng MX$115.915.
-
MX$1 tôi có thể mua được bao nhiêu YFI?
- Hôm nay, MX$1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000863 YFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YFI sang MXN bằng cách nào?
- Tính giá của YFI bằng MXN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YFI sang MXN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YFI bằng MXN, bạn có thể tham khảo biểu đồ YFI so với MXN.
-
Trước đây giá cao nhất của YFI/MXN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YFI tính bằng MXN là MX$1.813.485, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YFI/MXN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của yearn.finance tính bằng MXN?
- Trong tháng qua, giá của yearn.finance (YFI) đã tăng tăng lên 1,50 % so với Mexican Peso (MXN). Trên thực tế, yearn.finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 4,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của yearn.finance (YFI) so với MXN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của yearn.finance (YFI) so với MXN giao động giữa mức cao 115.915 MX$ trên Thứ bảy và mức thấp 111.917 MX$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YFI trong MXN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 2.861,57 MX$ (2.5%).
So sánh giá hàng ngày của yearn.finance (YFI) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của yearn.finance (YFI) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YFI sang MXN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 115.915 MX$ | 2.861,57 MX$ | 2.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 112.807 MX$ | -569,34 MX$ | 0.5% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 113.377 MX$ | 1.460,05 MX$ | 1.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 111.917 MX$ | -7,60 MX$ | 0.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 111.924 MX$ | -1.131,80 MX$ | 1.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 113.056 MX$ | -957,92 MX$ | 0.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 114.014 MX$ | -458,10 MX$ | 0.4% |
YFI / MXN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ yearn.finance (YFI) sang MXN là MX$115.915 cho mỗi 1 YFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YFI lấy 579.575 MX$ hoặc 50,00 MX$ lấy 0.00043135 YFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YFI phổ biến trong các mức giá MXN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi yearn.finance (YFI) sang MXN
YFI | MXN |
---|---|
0.01 YFI | 1159.15 MXN |
0.1 YFI | 11591.50 MXN |
1 YFI | 115915 MXN |
2 YFI | 231830 MXN |
5 YFI | 579575 MXN |
10 YFI | 1159150 MXN |
20 YFI | 2318300 MXN |
50 YFI | 5795750 MXN |
100 YFI | 11591500 MXN |
1000 YFI | 115914997 MXN |
Chuyển đổi Mexican Peso (MXN) sang YFI
MXN | YFI |
---|---|
0.01 MXN | 0.000000086270 YFI |
0.1 MXN | 0.000000862701 YFI |
1 MXN | 0.00000863 YFI |
2 MXN | 0.00001725 YFI |
5 MXN | 0.00004314 YFI |
10 MXN | 0.00008627 YFI |
20 MXN | 0.00017254 YFI |
50 MXN | 0.00043135 YFI |
100 MXN | 0.00086270 YFI |
1000 MXN | 0.00862701 YFI |