Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Yield Protocol
YIELD / CHF
#3863
Fr.0,001714
0.8%
0.072782 BTC
1.7%
0.065082 ETH
0.1%
$0,001903
Phạm vi trong 24g
$0,001929
Chuyển đổi Yield Protocol sang Swiss Franc (YIELD sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yield Protocol (YIELD) sang CHF là Fr.0,001714.
YIELD
CHF
1 YIELD = Fr.0,001714
Cách mua YIELD bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YIELD
-
Bạn có thể mua và bán Yield Protocol (YIELD) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Yield Protocol sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua YIELD bằng CHF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CHF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua YIELD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CHF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua YIELD bằng CHF!
-
Chọn Yield Protocol (YIELD) và nhập số tiền bằng CHF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được YIELD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ YIELD sang CHF
Yield Protocol (YIELD) hôm nay có giá trị là Fr.0,001714, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YIELD ngày hôm nay là 1.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yield Protocol được giao dịch là Fr.49.658,28.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.1% | 0.3% | 0.3% | 15.7% | 19.3% |
Số liệu thống kê về Yield Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.122.532 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.241.228 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.49.658,28 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
71.448.815
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
140.661.635 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Yield Protocolcó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 Yield Protocol (YIELD) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,001714.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu YIELD?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 583.58 YIELD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YIELD sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của YIELD bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YIELD sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YIELD bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ YIELD so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của YIELD/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YIELD tính bằng CHF là Fr.0,5089, được ghi nhận vào ngày Thg 3 22, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YIELD/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Yield Protocol tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của Yield Protocol (YIELD) đã tăng tăng lên 14,40 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Yield Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Yield Protocol (YIELD) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yield Protocol (YIELD) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00176003 Fr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,00169148 Fr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YIELD trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,00006854 Fr. (4.1%).
So sánh giá hàng ngày của Yield Protocol (YIELD) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Yield Protocol (YIELD) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YIELD sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00171355 Fr. | -0,00001456 Fr. | 0.8% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00173365 Fr. | -0,00002638 Fr. | 1.5% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00176003 Fr. | 0,00006854 Fr. | 4.1% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00169148 Fr. | -0,00003365 Fr. | 2.0% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00172513 Fr. | -0,00001128 Fr. | 0.6% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00173641 Fr. | 0,00001148 Fr. | 0.7% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00172493 Fr. | -0,00001851 Fr. | 1.1% |
YIELD / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Yield Protocol (YIELD) sang CHF là Fr.0,001714 cho mỗi 1 YIELD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YIELD lấy 0,00856775 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 29179 YIELD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YIELD phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Yield Protocol (YIELD) sang CHF
YIELD | CHF |
---|---|
0.01 YIELD | 0.00001714 CHF |
0.1 YIELD | 0.00017135 CHF |
1 YIELD | 0.00171355 CHF |
2 YIELD | 0.00342710 CHF |
5 YIELD | 0.00856775 CHF |
10 YIELD | 0.01713550 CHF |
20 YIELD | 0.03427100 CHF |
50 YIELD | 0.085677 CHF |
100 YIELD | 0.171355 CHF |
1000 YIELD | 1.71 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang YIELD
CHF | YIELD |
---|---|
0.01 CHF | 5.84 YIELD |
0.1 CHF | 58.36 YIELD |
1 CHF | 583.58 YIELD |
2 CHF | 1167.17 YIELD |
5 CHF | 2917.92 YIELD |
10 CHF | 5835.84 YIELD |
20 CHF | 11671.68 YIELD |
50 CHF | 29179 YIELD |
100 CHF | 58358 YIELD |
1000 CHF | 583584 YIELD |