Tiền ảo: 14.651
Sàn giao dịch: 1.118
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,667T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 74,905B $
Gas: 26 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YIELD logo

Yield Protocol
YIELD / RUB

#3920
₽0,1596
1.1%
0.072581 BTC 0.0%
0.064897 ETH 0.8%
$0,001787 Phạm vi trong 24g $0,001803

Chuyển đổi Yield Protocol sang Russian Ruble (YIELD sang RUB)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yield Protocol (YIELD) sang RUB là ₽0,1596.
YIELD
RUB

1 YIELD = ₽0,1596

Cách mua YIELD bằng RUB

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch YIELD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua YIELD bằng RUB!

Biểu đồ YIELD sang RUB

Yield Protocol (YIELD) hôm nay có giá trị là ₽0,1596, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YIELD ngày hôm nay là 7.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yield Protocol được giao dịch là ₽4.779.809.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.0% 6.4% 5.7% 4.1% 1.1%
Số liệu thống kê về Yield Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
₽11.368.195
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.51
Định giá pha loãng hoàn toàn
₽22.380.621
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₽4.779.809
Cung lưu thông
71.448.815
Tổng cung
140.661.635

Câu hỏi thường gặp

1 Yield Protocolcó trị giá là bao nhiêu RUB?

Hiện tại, giá của 1 Yield Protocol (YIELD) tính bằng Russian Ruble (RUB) là khoảng ₽0,1596.

₽1 tôi có thể mua được bao nhiêu YIELD?

Hôm nay, ₽1 bạn có thể mua được khoảng 6.27 YIELD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của YIELD sang RUB bằng cách nào?

Tính giá của YIELD bằng RUB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YIELD sang RUB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YIELD bằng RUB, bạn có thể tham khảo biểu đồ YIELD so với RUB.

Trước đây giá cao nhất của YIELD/RUB là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 YIELD tính bằng RUB là ₽40,74, được ghi nhận vào ngày Thg 3 22, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YIELD/RUB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Yield Protocol tính bằng RUB?

Trong tháng qua, giá của Yield Protocol (YIELD) đã tăng tăng lên 0,30 % so với Russian Ruble (RUB). Trên thực tế, Yield Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 12,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Yield Protocol (YIELD) so với RUB

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yield Protocol (YIELD) so với RUB giao động giữa mức cao 0,170453 ₽ trên Thứ ba và mức thấp 0,107755 ₽ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YIELD trong RUB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 0,061520 ₽ (57.1%).

So sánh giá hàng ngày của Yield Protocol (YIELD) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 YIELD sang RUB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,159587 ₽ -0,00175852 ₽ 1.1%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,160419 ₽ 0,00122767 ₽ 0.8%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,159191 ₽ -0,01008401 ₽ 6.0%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,169275 ₽ 0,061520 ₽ 57.1%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,107755 ₽ -0,062480 ₽ 36.7%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,170236 ₽ -0,00021718 ₽ 0.1%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,170453 ₽ -0,00342311 ₽ 2.0%

YIELD / RUB Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Yield Protocol (YIELD) sang RUB là ₽0,1596 cho mỗi 1 YIELD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YIELD lấy 0,797934 ₽ hoặc 50,00 ₽ lấy 313.31 YIELD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YIELD phổ biến trong các mức giá RUB tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Yield Protocol (YIELD) sang RUB

YIELD RUB
0.01 YIELD 0.00159587 RUB
0.1 YIELD 0.01595868 RUB
1 YIELD 0.159587 RUB
2 YIELD 0.319174 RUB
5 YIELD 0.797934 RUB
10 YIELD 1.60 RUB
20 YIELD 3.19 RUB
50 YIELD 7.98 RUB
100 YIELD 15.96 RUB
1000 YIELD 159.59 RUB

Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang YIELD

RUB YIELD
0.01 RUB 0.062662 YIELD
0.1 RUB 0.626618 YIELD
1 RUB 6.27 YIELD
2 RUB 12.53 YIELD
5 RUB 31.33 YIELD
10 RUB 62.66 YIELD
20 RUB 125.32 YIELD
50 RUB 313.31 YIELD
100 RUB 626.62 YIELD
1000 RUB 6266.18 YIELD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng