Tiền ảo: 14.617
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,735T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 79,56B $
Gas: 19 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YIELD logo

Yield Protocol
YIELD / SEK

#3863
kr0,02017
1.8%
0.072752 BTC 4.0%
0.065005 ETH 2.7%
$0,001916 Phạm vi trong 24g $0,001970

Chuyển đổi Yield Protocol sang Swedish Krona (YIELD sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yield Protocol (YIELD) sang SEK là kr0,02017.
YIELD
SEK

1 YIELD = kr0,02017

Cách mua YIELD bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch YIELD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua YIELD bằng SEK!

Biểu đồ YIELD sang SEK

Yield Protocol (YIELD) hôm nay có giá trị là kr0,02017, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YIELD ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yield Protocol được giao dịch là kr563.889.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.4% 1.7% 11.8% 15.7% 0.6%
Số liệu thống kê về Yield Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
kr1.440.853
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.51
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr2.836.615
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr563.889
Cung lưu thông
71.448.815
Tổng cung
140.661.635

Câu hỏi thường gặp

1 Yield Protocolcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Yield Protocol (YIELD) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,02017.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu YIELD?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 49.59 YIELD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của YIELD sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của YIELD bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YIELD sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YIELD bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ YIELD so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của YIELD/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 YIELD tính bằng SEK là kr4,69, được ghi nhận vào ngày Thg 3 22, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YIELD/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Yield Protocol tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Yield Protocol (YIELD) đã tăng tăng lên 12,50 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Yield Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Yield Protocol (YIELD) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yield Protocol (YIELD) so với SEK giao động giữa mức cao 0,02053039 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,01972917 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YIELD trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,00080122 kr (4.1%).

So sánh giá hàng ngày của Yield Protocol (YIELD) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 YIELD sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,02016614 kr -0,00036936 kr 1.8%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,02053039 kr 0,00080122 kr 4.1%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,01972917 kr -0,00049413 kr 2.4%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,02022330 kr -0,00007705 kr 0.4%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,02030035 kr 0,00029369 kr 1.5%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,02000666 kr -0,00024907 kr 1.2%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,02025572 kr 0,00041685 kr 2.1%

YIELD / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Yield Protocol (YIELD) sang SEK là kr0,02017 cho mỗi 1 YIELD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YIELD lấy 0,100831 kr hoặc 50,00 kr lấy 2479.40 YIELD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YIELD phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Yield Protocol (YIELD) sang SEK

YIELD SEK
0.01 YIELD 0.00020166 SEK
0.1 YIELD 0.00201661 SEK
1 YIELD 0.02016614 SEK
2 YIELD 0.04033229 SEK
5 YIELD 0.100831 SEK
10 YIELD 0.201661 SEK
20 YIELD 0.403323 SEK
50 YIELD 1.008 SEK
100 YIELD 2.02 SEK
1000 YIELD 20.17 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang YIELD

SEK YIELD
0.01 SEK 0.495881 YIELD
0.1 SEK 4.96 YIELD
1 SEK 49.59 YIELD
2 SEK 99.18 YIELD
5 SEK 247.94 YIELD
10 SEK 495.88 YIELD
20 SEK 991.76 YIELD
50 SEK 2479.40 YIELD
100 SEK 4958.81 YIELD
1000 SEK 49588 YIELD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng